- Từ điển Pháp - Việt
Altérer
Mục lục |
Ngoại động từ
Làm biến chất, làm hỏng
Sửa hỏng đi, sửa sai đi
Làm phai lạt
Làm khát nước
- Cette course m'a profondément altéré
- chặng chạy đó làm cho tôi khát nước
Phản nghĩa
Désaltérer
Xem thêm các từ khác
-
Altérité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính khác biệt 2 Phản nghĩa 2.1 Identité Danh từ giống cái (triết học) tính... -
Altéré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biến chất, hỏng 1.2 Khát (nước) 1.3 Háo, hám Tính từ Biến chất, hỏng Khát (nước) Háo, hám Altéré... -
Alucite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm ruồi 1.2 Nhậy lúa mì Danh từ giống cái (động vật học) bướm... -
Alude
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lông ngón cái (chim) 1.2 (động vật học) vảy gốc cánh (sâu bọ) Danh từ... -
Aludel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) ống sành ghép (dùng trong luyện kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) ống sành... -
Aluette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài luet Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) bài luet -
Alula
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lông ngón cái (chim) 1.2 (động vật học) vảy gốc cánh (sâu bọ) Danh từ... -
Aluminage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hồ alumin (vải trước khi nhuộm) Danh từ giống đực Sự hồ alumin (vải trước khi... -
Aluminate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) aluminat Danh từ giống đực ( hóa học) aluminat -
Alumine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) alumin, nhôm oxit Danh từ giống cái ( hóa học) alumin, nhôm oxit -
Aluminer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tráng nhôm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trộn alumin vào Ngoại động từ Tráng nhôm (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Aluminerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy luyện nhôm (ở Ca-na-da) Danh từ giống cái Nhà máy luyện nhôm (ở Ca-na-da) -
Alumineuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alumineux alumineux -
Alumineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có alumin; có hợp chất nhôm Tính từ Có alumin; có hợp chất nhôm Roche alumineuse đá có hợp chất nhôm -
Aluminiage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tráng nhôm (lên kim loại, lên mặt gương) Danh từ giống đực Sự tráng nhôm (lên kim... -
Aluminilite
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái alunite alunite -
Aluminite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aluminit Danh từ giống cái (khoáng vật học) aluminit -
Aluminium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) nhôm Danh từ giống đực ( hóa học) nhôm Des casseroles en aluminium xoong nồi bằng... -
Aluminosilicate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) aluminôxilicat Danh từ giống đực ( hóa học) aluminôxilicat -
Aluminothermie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) phương pháp nhiệt nhôm Danh từ giống cái (kỹ thuật) phương pháp nhiệt nhôm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.