- Từ điển Pháp - Việt
Alternanthera
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây rau dệu
Xem thêm các từ khác
-
Alternaria
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm thối sớm Danh từ giống đực (thực vật học) nấm thối sớm -
Alternariose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh thối sớm (ở khoai tây, thuốc lá...) Danh từ giống cái Bệnh thối sớm (ở khoai tây,... -
Alternat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thứ tự luân phiên 1.2 (luật học, pháp lý) quyền luân phiên ký đầu (trong việc ký hiệp... -
Alternateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) máy phát điện xoay chiều Danh từ giống đực (điện học) máy phát điện... -
Alternatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Luân phiên, xen kẽ 1.2 Xoay chiều Tính từ Luân phiên, xen kẽ Culture alternative lối trồng luân phiên Xoay... -
Alternative
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Thế đôi ngả, thế phải lựa chọn (bên này hay bên kia) 1.3 ( số nhiều)... -
Alternativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Luân phiên, lần lượt Phó từ Luân phiên, lần lượt -
Alterne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 So le 1.2 (thực vật học) xen kẽ Tính từ So le Angles alternes internes (toán học) góc so le trong Feuilles... -
Alterner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xen kẽ nhau, luân phiên nhau 2 Ngoại động từ 2.1 Cho xen kẽ nhau, cho luân phiên nhau Nội động... -
Alterniflore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa so le Tính từ (thực vật học) (có) hoa so le -
Alternomoteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Động cơ điện xoay chiều Danh từ giống đực Động cơ điện xoay chiều -
Altesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoàng thân; công chúa Danh từ giống cái Hoàng thân; công chúa -
Althaea
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thục quỳ Danh từ giống cái (thực vật học) cây thục quỳ -
Altier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiêu kỳ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cao Tính từ Kiêu kỳ L\'air altier vẻ kiêu kỳ (từ cũ, nghĩa cũ) cao monts... -
Altingia
Mục lục 1 (thực vật học) cây tô hạp (thực vật học) cây tô hạp -
Altiplanation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự san bằng địa hình Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) sự... -
Altiport
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân bay núi cao Danh từ giống đực Sân bay núi cao -
Altise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bọ nhảy Danh từ giống cái (động vật học) bọ nhảy -
Altiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi antô Danh từ Người chơi antô -
Altitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độ cao Danh từ giống cái Độ cao Altitude d\'une montagne độ cao của một quả núi Mal d\'altitude...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.