Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Alternateur

Mục lục

Danh từ giống đực

(điện học) máy phát điện xoay chiều

Xem thêm các từ khác

  • Alternatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Luân phiên, xen kẽ 1.2 Xoay chiều Tính từ Luân phiên, xen kẽ Culture alternative lối trồng luân phiên Xoay...
  • Alternative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Thế đôi ngả, thế phải lựa chọn (bên này hay bên kia) 1.3 ( số nhiều)...
  • Alternativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Luân phiên, lần lượt Phó từ Luân phiên, lần lượt
  • Alterne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 So le 1.2 (thực vật học) xen kẽ Tính từ So le Angles alternes internes (toán học) góc so le trong Feuilles...
  • Alterner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xen kẽ nhau, luân phiên nhau 2 Ngoại động từ 2.1 Cho xen kẽ nhau, cho luân phiên nhau Nội động...
  • Alterniflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa so le Tính từ (thực vật học) (có) hoa so le
  • Alternomoteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Động cơ điện xoay chiều Danh từ giống đực Động cơ điện xoay chiều
  • Altesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoàng thân; công chúa Danh từ giống cái Hoàng thân; công chúa
  • Althaea

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thục quỳ Danh từ giống cái (thực vật học) cây thục quỳ
  • Altier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiêu kỳ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cao Tính từ Kiêu kỳ L\'air altier vẻ kiêu kỳ (từ cũ, nghĩa cũ) cao monts...
  • Altingia

    Mục lục 1 (thực vật học) cây tô hạp (thực vật học) cây tô hạp
  • Altiplanation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự san bằng địa hình Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) sự...
  • Altiport

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân bay núi cao Danh từ giống đực Sân bay núi cao
  • Altise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bọ nhảy Danh từ giống cái (động vật học) bọ nhảy
  • Altiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi antô Danh từ Người chơi antô
  • Altitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độ cao Danh từ giống cái Độ cao Altitude d\'une montagne độ cao của một quả núi Mal d\'altitude...
  • Altitudinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem altitude Tính từ Xem altitude Froid altitudinaire lạnh ở độ cao
  • Altitudinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo độ cao Tính từ Theo độ cao Répartition altitudinale de la végétation sự phân bố thực bì theo độ...
  • Altitudinale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái altitudinal altitudinal
  • Alto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) giọng nữ trầm 1.2 (âm nhạc) đàn antô 1.3 (âm nhạc) kèn antô Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top