- Từ điển Pháp - Việt
Altise
Xem thêm các từ khác
-
Altiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chơi antô Danh từ Người chơi antô -
Altitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độ cao Danh từ giống cái Độ cao Altitude d\'une montagne độ cao của một quả núi Mal d\'altitude... -
Altitudinaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem altitude Tính từ Xem altitude Froid altitudinaire lạnh ở độ cao -
Altitudinal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo độ cao Tính từ Theo độ cao Répartition altitudinale de la végétation sự phân bố thực bì theo độ... -
Altitudinale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái altitudinal altitudinal -
Alto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) giọng nữ trầm 1.2 (âm nhạc) đàn antô 1.3 (âm nhạc) kèn antô Danh từ giống... -
Altocumulus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) mây trung tích Danh từ giống đực (khí tượng) mây trung tích -
Altostratus
Mục lục 1 Bản mẫu:Altostratus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (khí tượng) mây trung tầng Bản mẫu:Altostratus Danh từ giống đực... -
Altruisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng vị tha 1.2 (triết học) chủ nghĩa vị tha 1.3 Phản nghĩa Ego…sme Danh từ giống đực... -
Altruiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vị tha 1.2 Phản nghĩa Ego…ste 1.3 Danh từ 1.4 Người vị tha Tính từ Vị tha Phản nghĩa Ego…ste Danh... -
Altuglas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất tổng hợp trong mờ hoặc phớt màu, có tính bền chắc Danh từ giống đực Chất tổng... -
Altérabilité
Danh từ giống cái Tính dễ biến chất, tính dễ hỏng -
Altération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến chất, sự hỏng 1.2 Sự sửa sai đi 1.3 (âm nhạc) dấu biến âm Danh từ giống cái... -
Altérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm biến chất, làm hỏng 1.2 Sửa hỏng đi, sửa sai đi 1.3 Làm phai lạt 1.4 Làm khát nước 2... -
Altérité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính khác biệt 2 Phản nghĩa 2.1 Identité Danh từ giống cái (triết học) tính... -
Altéré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biến chất, hỏng 1.2 Khát (nước) 1.3 Háo, hám Tính từ Biến chất, hỏng Khát (nước) Háo, hám Altéré... -
Alucite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm ruồi 1.2 Nhậy lúa mì Danh từ giống cái (động vật học) bướm... -
Alude
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lông ngón cái (chim) 1.2 (động vật học) vảy gốc cánh (sâu bọ) Danh từ... -
Aludel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) ống sành ghép (dùng trong luyện kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) ống sành... -
Aluette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài luet Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) bài luet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.