Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Altitudinal

Mục lục

Tính từ

Theo độ cao
Répartition altitudinale de la végétation
sự phân bố thực bì theo độ cao

Xem thêm các từ khác

  • Altitudinale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái altitudinal altitudinal
  • Alto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) giọng nữ trầm 1.2 (âm nhạc) đàn antô 1.3 (âm nhạc) kèn antô Danh từ giống...
  • Altocumulus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng) mây trung tích Danh từ giống đực (khí tượng) mây trung tích
  • Altostratus

    Mục lục 1 Bản mẫu:Altostratus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (khí tượng) mây trung tầng Bản mẫu:Altostratus Danh từ giống đực...
  • Altruisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng vị tha 1.2 (triết học) chủ nghĩa vị tha 1.3 Phản nghĩa Ego…sme Danh từ giống đực...
  • Altruiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vị tha 1.2 Phản nghĩa Ego…ste 1.3 Danh từ 1.4 Người vị tha Tính từ Vị tha Phản nghĩa Ego…ste Danh...
  • Altuglas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất tổng hợp trong mờ hoặc phớt màu, có tính bền chắc Danh từ giống đực Chất tổng...
  • Altérabilité

    Danh từ giống cái Tính dễ biến chất, tính dễ hỏng
  • Altération

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến chất, sự hỏng 1.2 Sự sửa sai đi 1.3 (âm nhạc) dấu biến âm Danh từ giống cái...
  • Altérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm biến chất, làm hỏng 1.2 Sửa hỏng đi, sửa sai đi 1.3 Làm phai lạt 1.4 Làm khát nước 2...
  • Altérité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính khác biệt 2 Phản nghĩa 2.1 Identité Danh từ giống cái (triết học) tính...
  • Altéré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biến chất, hỏng 1.2 Khát (nước) 1.3 Háo, hám Tính từ Biến chất, hỏng Khát (nước) Háo, hám Altéré...
  • Alucite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm ruồi 1.2 Nhậy lúa mì Danh từ giống cái (động vật học) bướm...
  • Alude

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lông ngón cái (chim) 1.2 (động vật học) vảy gốc cánh (sâu bọ) Danh từ...
  • Aludel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) ống sành ghép (dùng trong luyện kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) ống sành...
  • Aluette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài luet Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) bài luet
  • Alula

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lông ngón cái (chim) 1.2 (động vật học) vảy gốc cánh (sâu bọ) Danh từ...
  • Aluminage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hồ alumin (vải trước khi nhuộm) Danh từ giống đực Sự hồ alumin (vải trước khi...
  • Aluminate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) aluminat Danh từ giống đực ( hóa học) aluminat
  • Alumine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) alumin, nhôm oxit Danh từ giống cái ( hóa học) alumin, nhôm oxit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top