- Từ điển Pháp - Việt
Altostratus
Xem thêm các từ khác
-
Altruisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng vị tha 1.2 (triết học) chủ nghĩa vị tha 1.3 Phản nghĩa Ego…sme Danh từ giống đực... -
Altruiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vị tha 1.2 Phản nghĩa Ego…ste 1.3 Danh từ 1.4 Người vị tha Tính từ Vị tha Phản nghĩa Ego…ste Danh... -
Altuglas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất tổng hợp trong mờ hoặc phớt màu, có tính bền chắc Danh từ giống đực Chất tổng... -
Altérabilité
Danh từ giống cái Tính dễ biến chất, tính dễ hỏng -
Altération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến chất, sự hỏng 1.2 Sự sửa sai đi 1.3 (âm nhạc) dấu biến âm Danh từ giống cái... -
Altérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm biến chất, làm hỏng 1.2 Sửa hỏng đi, sửa sai đi 1.3 Làm phai lạt 1.4 Làm khát nước 2... -
Altérité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính khác biệt 2 Phản nghĩa 2.1 Identité Danh từ giống cái (triết học) tính... -
Altéré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biến chất, hỏng 1.2 Khát (nước) 1.3 Háo, hám Tính từ Biến chất, hỏng Khát (nước) Háo, hám Altéré... -
Alucite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm ruồi 1.2 Nhậy lúa mì Danh từ giống cái (động vật học) bướm... -
Alude
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lông ngón cái (chim) 1.2 (động vật học) vảy gốc cánh (sâu bọ) Danh từ... -
Aludel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) ống sành ghép (dùng trong luyện kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) ống sành... -
Aluette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) bài luet Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) bài luet -
Alula
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lông ngón cái (chim) 1.2 (động vật học) vảy gốc cánh (sâu bọ) Danh từ... -
Aluminage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hồ alumin (vải trước khi nhuộm) Danh từ giống đực Sự hồ alumin (vải trước khi... -
Aluminate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) aluminat Danh từ giống đực ( hóa học) aluminat -
Alumine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) alumin, nhôm oxit Danh từ giống cái ( hóa học) alumin, nhôm oxit -
Aluminer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tráng nhôm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trộn alumin vào Ngoại động từ Tráng nhôm (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Aluminerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy luyện nhôm (ở Ca-na-da) Danh từ giống cái Nhà máy luyện nhôm (ở Ca-na-da) -
Alumineuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alumineux alumineux -
Alumineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có alumin; có hợp chất nhôm Tính từ Có alumin; có hợp chất nhôm Roche alumineuse đá có hợp chất nhôm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.