Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Alula

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) lông ngón cái (chim)
(động vật học) vảy gốc cánh (sâu bọ)

Xem thêm các từ khác

  • Aluminage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hồ alumin (vải trước khi nhuộm) Danh từ giống đực Sự hồ alumin (vải trước khi...
  • Aluminate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) aluminat Danh từ giống đực ( hóa học) aluminat
  • Alumine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) alumin, nhôm oxit Danh từ giống cái ( hóa học) alumin, nhôm oxit
  • Aluminer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tráng nhôm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trộn alumin vào Ngoại động từ Tráng nhôm (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Aluminerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy luyện nhôm (ở Ca-na-da) Danh từ giống cái Nhà máy luyện nhôm (ở Ca-na-da)
  • Alumineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alumineux alumineux
  • Alumineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có alumin; có hợp chất nhôm Tính từ Có alumin; có hợp chất nhôm Roche alumineuse đá có hợp chất nhôm
  • Aluminiage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tráng nhôm (lên kim loại, lên mặt gương) Danh từ giống đực Sự tráng nhôm (lên kim...
  • Aluminilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái alunite alunite
  • Aluminite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aluminit Danh từ giống cái (khoáng vật học) aluminit
  • Aluminium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) nhôm Danh từ giống đực ( hóa học) nhôm Des casseroles en aluminium xoong nồi bằng...
  • Aluminosilicate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) aluminôxilicat Danh từ giống đực ( hóa học) aluminôxilicat
  • Aluminothermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) phương pháp nhiệt nhôm Danh từ giống cái (kỹ thuật) phương pháp nhiệt nhôm
  • Aluminure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tráng nhôm (lên mặt gương) Danh từ giống cái Sự tráng nhôm (lên mặt gương)
  • Alumnat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) trường trung học nhà dòng Danh từ giống đực (tôn giáo) trường trung học nhà...
  • Alumocalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alumôcanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alumôcanxit
  • Alun

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) phèn Danh từ giống đực ( hóa học) phèn
  • Alunage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hồ phèn (vải trước khi nhuộm) Danh từ giống đực Sự hồ phèn (vải trước khi nhuộm)
  • Alunation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự hình thành phèn Danh từ giống cái ( hóa học) sự hình thành phèn
  • Alundum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) alunđum Danh từ giống đực (kỹ thuật) alunđum
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top