Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aluner

Mục lục

Ngoại động từ

Ngâm phèn, hồ phèn
Aluner les peaux
ngâm da vào hèn
Aluner des étoffes
hồ vải bằng phèn

Xem thêm các từ khác

  • Alunerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng phèn Danh từ giống cái Xưởng phèn
  • Alunir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đến mặt trăng Nội động từ Đến mặt trăng
  • Alunissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đến mặt trăng Danh từ giống đực Sự đến mặt trăng
  • Alunite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alunit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alunit
  • Alurgite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aluagit Danh từ giống cái (khoáng vật học) aluagit
  • Alvin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Flux alvin sự ỉa chảy 1.2 Đồng âm Alevin Tính từ Flux alvin sự ỉa chảy Evacuations alvines cứt, phân...
  • Alvite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) anvit Danh từ giống cái (khoáng vật học) anvit
  • Alysse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải gió Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải gió
  • Alyssum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải gió Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải gió
  • Alèse

    Danh từ giống cái Như alaise
  • Aléa

    Danh từ giống đực điều bất ngờ Cette aventure présente bien des aléas cuộc phiêu lưu này có nhiều điều bất ngờ
  • Aléatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bấp bênh 2 Phản nghĩa 2.1 Certain Tính từ Bấp bênh Son succès est bien aléatoire thành công của anh ta thật...
  • Alémanique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Thụy Sĩ nói tiếng Đức 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Đức Thụy Sĩ Tính...
  • Alénois

    Tính từ giống đực (Cresson alénois) cải xoong cay
  • Alépine

    Danh từ giống cái Vải alep (dọc tơ ngang len)
  • Alérion

    Danh từ giống đực đại bàng nhỏ không mỏ không chân trên huy hiệu
  • Alésage

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự doa, sự tiện trong Alésage d\'un cylindre đường kính trong của xilanh
  • Aléser

    Ngoại động từ (kỹ thuật) doa, tiện trong
  • Aléseur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ doa
  • Alésoir

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) mũi doa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top