- Từ điển Pháp - Việt
Amélioration
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự cải thiện, sự cải tiến
- L'amélioration des conditions de vie
- sự cải thiện điều kiện sống
- Une amélioration dans les relations de ces deux pays
- sự cải thiện quan hệ giữa hai nước này
Sự tốt lên
- Amélioration du temps
- thời tiết tốt lên
Sự cải tạo (đất)
(số nhiều) công sửa sang (nhà cửa)
(số nhiều) tiến bộ kỹ thuật
- Les améliorations de la civilisation moderne
- những tiến bộ kỹ thuật của nền văn minh hiện đại
Phản nghĩa
Aggravation Dégradation détérioration
Xem thêm các từ khác
-
Améliorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cải thiện, cải tiến 1.2 Cải tạo (đất) 1.3 Sửa sang, tu sửa (nhà cửa) 2 Phản nghĩa 2.1 Dégrader... -
Aménité
Danh từ giống cái Tính nhã nhặn (số nhiều) (mỉa mai) lời xúc phạm -
Amétrope
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xem amétropie 2 Danh từ 2.1 Người mắc chứng loạn thị 3 Phản nghĩa 3.1 Emmétrope Tính từ (y... -
Amétropie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn thị 2 Phản nghĩa 2.1 Emmétropie Danh từ giống cái (y học) chứng loạn... -
An
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Năm 1.2 Tuổi 1.3 ( số nhiều) (thơ ca) tuổi đời, tuổi già 2 Đồng âm En, han 2.1 Bon an, mal... -
Ana
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập danh ngôn 1.2 Tập truyện vui Danh từ giống đực Tập danh ngôn Tập truyện vui -
Anabaptisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết rửa tội lại Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết rửa tội lại -
Anabaptiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Tín đồ giáo phái rửa tội lại Tính từ anabaptisme anabaptisme Danh từ Tín đồ giáo phái... -
Anabas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá rô Danh từ giống đực (động vật học) cá rô -
Anabiose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) trạng thái tiềm sinh Danh từ giống cái (sinh vật học) trạng thái tiềm sinh -
Anabolique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) đồng hóa Tính từ (sinh vật học) đồng hóa -
Anabolisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự đồng hóa Danh từ giống đực (sinh vật học) sự đồng hóa -
Anabolite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất đồng hóa Danh từ giống đực Chất đồng hóa -
Anacanthiniens
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học, từ cũ nghĩa cũ) bộ cá tuyết Danh từ giống đực ( số... -
Anacarde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả đào lộn hột Danh từ giống đực Quả đào lộn hột -
Anacardier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đào lộn hột Danh từ giống đực (thực vật học) cây đào lộn hột -
Anacardium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đào lộn hột Danh từ giống đực (thực vật học) cây đào lộn hột -
Anachorète
Danh từ giống đực Thầy tu kín ��n sĩ -
Anachorétique
Tính từ Tu kín ��n dật -
Anachorétisme
Danh từ giống đực Lối tu kín Lối sống ẩn dật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.