Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amaigrissement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự gầy đi
Cure d'amaigrissement
sự chữa cho gầy đi
(kỹ thuật) sự bớt kích thước, sự đẽo nhỏ

Xem thêm các từ khác

  • Amalgamant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) biến tố Tính từ (ngôn ngữ học) biến tố Langue amalgamante ngôn ngữ biến tố
  • Amalgamante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amalgamant amalgamant
  • Amalgamation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự hỗn hống hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự hỗn hống hóa
  • Amalgame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hỗn hống 1.2 Mớ lộn xộn 1.3 (quân sự) sự ô hợp 1.4 (chính trị) sự tập...
  • Amalgamer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) hỗn hống hóa 1.2 Kết hợp; tập hợp Ngoại động từ ( hóa học) hỗn hống hóa...
  • Aman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tha tội chết 1.2 Đồng âm Amant Danh từ giống đực Sự tha tội chết demander l\'aman...
  • Amandaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn hạnh (trồng cây hạnh) Danh từ giống cái Vườn hạnh (trồng cây hạnh)
  • Amande

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả hạnh 1.2 (thực vật học) nhân hạnh (nhân của quả có hạch, như quả đào...) 1.3 Đồng...
  • Amandier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hạnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây hạnh
  • Amandine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tương dầu hạnh Danh từ giống cái Tương dầu hạnh
  • Amanite

    Mục lục 1 Bản mẫu:Amanites 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) nấm amanit Bản mẫu:Amanites Danh từ giống cái (thực...
  • Amant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tình, người yêu 1.2 (văn học) người chuộng 1.3 Đồng âm Aman Danh từ giống đực...
  • Amante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái amant amant
  • Amarante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa giền (cây, hoa) 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 (có) màu hoa giền, (có) màu tía Danh từ giống...
  • Amarantite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) amarantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) amarantit
  • Amareyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân bãi hàu Danh từ giống đực Công nhân bãi hàu
  • Amareyeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nhân bãi hàu Danh từ giống cái Công nhân bãi hàu
  • Amaril

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) sốt vàng Tính từ (y học) (thuộc) sốt vàng Virus amaril virut sốt vàng
  • Amarile

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amaril amaril
  • Amarillite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) amarilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) amarilit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top