- Từ điển Pháp - Việt
Amandine
Xem thêm các từ khác
-
Amanite
Mục lục 1 Bản mẫu:Amanites 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) nấm amanit Bản mẫu:Amanites Danh từ giống cái (thực... -
Amant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tình, người yêu 1.2 (văn học) người chuộng 1.3 Đồng âm Aman Danh từ giống đực... -
Amante
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái amant amant -
Amarante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa giền (cây, hoa) 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 (có) màu hoa giền, (có) màu tía Danh từ giống... -
Amarantite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) amarantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) amarantit -
Amareyeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân bãi hàu Danh từ giống đực Công nhân bãi hàu -
Amareyeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nhân bãi hàu Danh từ giống cái Công nhân bãi hàu -
Amaril
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) sốt vàng Tính từ (y học) (thuộc) sốt vàng Virus amaril virut sốt vàng -
Amarile
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amaril amaril -
Amarillite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) amarilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) amarilit -
Amarillose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sốt vàng Danh từ giống cái (y học) bệnh sốt vàng -
Amarinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chiếm giữ tàu địch 1.2 Sự tập quen nghề biển Danh từ giống đực Sự chiếm giữ... -
Amariner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho chiếm giữ (tàu địch) 1.2 Cho tập quen nghề biển Ngoại động từ Cho chiếm giữ (tàu địch)... -
Amarinier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây liễu bông Danh từ giống đực (thực vật học) cây liễu bông -
Amarrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc (tàu thuyền, khí cầu) 1.2 Dây buộc 1.3 Phản nghĩa Démarrage Danh từ giống đực... -
Amarre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây buộc (tàu thuyền, khí cầu) Danh từ giống cái Dây buộc (tàu thuyền, khí cầu) -
Amarrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc (tàu thuyền, khí cầu) 1.2 Phản nghĩa Démarrer Ngoại động từ Buộc (tàu thuyền, khí... -
Amaryllis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoa loa kèn đỏ Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa loa kèn đỏ -
Amas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống, đám Danh từ giống đực Đống, đám Amas de pierres đống đá Amas d\'étoiles đám sao... -
Amassage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chất đống, sự gom góp Danh từ giống đực Sự chất đống, sự gom góp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.