Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amareyeuse

Mục lục

Danh từ giống cái

Công nhân bãi hàu

Xem thêm các từ khác

  • Amaril

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) sốt vàng Tính từ (y học) (thuộc) sốt vàng Virus amaril virut sốt vàng
  • Amarile

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amaril amaril
  • Amarillite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) amarilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) amarilit
  • Amarillose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sốt vàng Danh từ giống cái (y học) bệnh sốt vàng
  • Amarinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chiếm giữ tàu địch 1.2 Sự tập quen nghề biển Danh từ giống đực Sự chiếm giữ...
  • Amariner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho chiếm giữ (tàu địch) 1.2 Cho tập quen nghề biển Ngoại động từ Cho chiếm giữ (tàu địch)...
  • Amarinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây liễu bông Danh từ giống đực (thực vật học) cây liễu bông
  • Amarrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự buộc (tàu thuyền, khí cầu) 1.2 Dây buộc 1.3 Phản nghĩa Démarrage Danh từ giống đực...
  • Amarre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây buộc (tàu thuyền, khí cầu) Danh từ giống cái Dây buộc (tàu thuyền, khí cầu)
  • Amarrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc (tàu thuyền, khí cầu) 1.2 Phản nghĩa Démarrer Ngoại động từ Buộc (tàu thuyền, khí...
  • Amaryllis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoa loa kèn đỏ Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa loa kèn đỏ
  • Amas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống, đám Danh từ giống đực Đống, đám Amas de pierres đống đá Amas d\'étoiles đám sao...
  • Amassage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chất đống, sự gom góp Danh từ giống đực Sự chất đống, sự gom góp
  • Amasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chất đống, gom góp 1.2 Phản nghĩa Disperser, disséminer, éparpiller; dépenser, dissiper 1.3 Nội động...
  • Amasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ ky cóp Danh từ giống đực Kẻ ky cóp
  • Amasseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẻ ky cóp Danh từ giống cái Kẻ ky cóp
  • Amatelotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự phiên chế ( thủy thủ) thành từng đôi Danh từ giống đực (từ...
  • Amatelotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự phiên chế ( thủy thủ) thành từng đôi Danh từ giống đực (từ...
  • Amateloter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phiên chế ( thủy thủ) thành từng đôi Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Amateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ham thích 1.2 Không chuyên, nghiệp dư 1.3 (thân mật) muốn mua, định mua 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top