Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amatelotement

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) sự phiên chế ( thủy thủ) thành từng đôi

Xem thêm các từ khác

  • Amateloter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phiên chế ( thủy thủ) thành từng đôi Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Amateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ham thích 1.2 Không chuyên, nghiệp dư 1.3 (thân mật) muốn mua, định mua 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Người...
  • Amateurisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) tính chất không chuyên 1.2 (nghĩa xấu) lối làm việc tài tử Danh từ...
  • Amatir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xỉn, làm mờ nước bóng (vàng, bạc) Ngoại động từ Làm xỉn, làm mờ nước bóng (vàng,...
  • Amatoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bùa yêu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) bùa yêu
  • Amaurose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mù Danh từ giống cái (y học) sự mù
  • Amaurotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mù 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mù Tính từ (y học) mù Danh từ (y học) người mù
  • Amazone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đàn bà cưỡi ngựa, nữ kỵ sĩ 1.2 Váy cưỡi ngựa 1.3 Người đàn bà cương nghị Danh từ...
  • Amazonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) amazônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) amazônit
  • Ambages

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) Danh từ giống cái ( số nhiều) Sans ambages ) thẳng, không úp mở Parler sans ambages...
  • Ambassade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tòa đại sứ, đại sứ quán, sứ quán 1.2 Chức đại sứ 1.3 Nhiệm vụ được ủy thác Danh...
  • Ambassadeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại sứ 1.2 Sứ giả Danh từ giống đực Đại sứ Nommer accréditer un ambassadeur bổ nhiệm/ủy...
  • Ambassadrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà đại sứ, nữ đại sứ 1.2 Bà sứ giả Danh từ giống cái Bà đại sứ, nữ đại sứ...
  • Ambiance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoàn cảnh, môi trường Danh từ giống cái Hoàn cảnh, môi trường Ambiance sociale hoàn cảnh...
  • Ambiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bao quanh, xung quanh Tính từ Bao quanh, xung quanh Température ambiante nhiệt độ xung quanh
  • Ambiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ambiant ambiant
  • Ambidextre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuận cả hai tay 1.2 Danh từ 1.3 Người thuận cả hai tay Tính từ Thuận cả hai tay Danh từ Người thuận...
  • Ambidextrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thuận cả hai tay Danh từ giống cái Sự thuận cả hai tay
  • Ambigu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhập nhằng, nước đôi, mơ hồ, tối nghĩa 1.2 Phản nghĩa Clair, précis, univoque 2 Danh từ giống đực...
  • Ambigument

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhập nhằng nước đôi 1.2 Phản nghĩa Clairement, nettement Phó từ Nhập nhằng nước đôi Phản nghĩa Clairement,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top