- Từ điển Pháp - Việt
Amateur
|
Tính từ
Ham thích
Không chuyên, nghiệp dư
- Photographe amateur
- người chơi ảnh không chuyên
(thân mật) muốn mua, định mua
Danh từ giống đực
Người ham thích
Kẻ chơi không chuyên
(nghĩa xấu) kẻ làm việc theo lối tài tử (không nhiệt tình, không đến nơi đến chốn)
(thân mật) người muốn mua, người định mua
Xem thêm các từ khác
-
Amateurisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) tính chất không chuyên 1.2 (nghĩa xấu) lối làm việc tài tử Danh từ... -
Amatir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xỉn, làm mờ nước bóng (vàng, bạc) Ngoại động từ Làm xỉn, làm mờ nước bóng (vàng,... -
Amatoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bùa yêu Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) bùa yêu -
Amaurose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mù Danh từ giống cái (y học) sự mù -
Amaurotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mù 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mù Tính từ (y học) mù Danh từ (y học) người mù -
Amazone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đàn bà cưỡi ngựa, nữ kỵ sĩ 1.2 Váy cưỡi ngựa 1.3 Người đàn bà cương nghị Danh từ... -
Amazonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) amazônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) amazônit -
Ambages
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) Danh từ giống cái ( số nhiều) Sans ambages ) thẳng, không úp mở Parler sans ambages... -
Ambassade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tòa đại sứ, đại sứ quán, sứ quán 1.2 Chức đại sứ 1.3 Nhiệm vụ được ủy thác Danh... -
Ambassadeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại sứ 1.2 Sứ giả Danh từ giống đực Đại sứ Nommer accréditer un ambassadeur bổ nhiệm/ủy... -
Ambassadrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà đại sứ, nữ đại sứ 1.2 Bà sứ giả Danh từ giống cái Bà đại sứ, nữ đại sứ... -
Ambiance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoàn cảnh, môi trường Danh từ giống cái Hoàn cảnh, môi trường Ambiance sociale hoàn cảnh... -
Ambiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bao quanh, xung quanh Tính từ Bao quanh, xung quanh Température ambiante nhiệt độ xung quanh -
Ambiante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ambiant ambiant -
Ambidextre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuận cả hai tay 1.2 Danh từ 1.3 Người thuận cả hai tay Tính từ Thuận cả hai tay Danh từ Người thuận... -
Ambidextrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thuận cả hai tay Danh từ giống cái Sự thuận cả hai tay -
Ambigu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhập nhằng, nước đôi, mơ hồ, tối nghĩa 1.2 Phản nghĩa Clair, précis, univoque 2 Danh từ giống đực... -
Ambigument
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhập nhằng nước đôi 1.2 Phản nghĩa Clairement, nettement Phó từ Nhập nhằng nước đôi Phản nghĩa Clairement,... -
Ambiguïté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhập nhằng; tính chất nước đôi 1.2 Cái nhập nhằng; từ ngữ nước đôi 2 Phản nghĩa... -
Ambilien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo nhà vợ (kiểu hôn nhân ở Xu-ma-tra...) Tính từ Theo nhà vợ (kiểu hôn nhân ở Xu-ma-tra...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.