Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ambassadeur

Mục lục

Danh từ giống đực

Đại sứ
Nommer accréditer un ambassadeur
bổ nhiệm/ủy nhiệm một đại sứ
Son Excellence l'ambassadeur de France à Londres
ngài đại sứ Pháp tại Luân Đôn
L'ambassadeur d'Allemagne a présenté ses lettres de créance à l'Elysée
đại sứ Đức đã trình ủy nhiệm thư tại Điện Êlizê
Sứ giả
Vous serez mon ambassadeur
anh sẽ là sứ giả của tôi

Xem thêm các từ khác

  • Ambassadrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà đại sứ, nữ đại sứ 1.2 Bà sứ giả Danh từ giống cái Bà đại sứ, nữ đại sứ...
  • Ambiance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoàn cảnh, môi trường Danh từ giống cái Hoàn cảnh, môi trường Ambiance sociale hoàn cảnh...
  • Ambiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bao quanh, xung quanh Tính từ Bao quanh, xung quanh Température ambiante nhiệt độ xung quanh
  • Ambiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ambiant ambiant
  • Ambidextre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuận cả hai tay 1.2 Danh từ 1.3 Người thuận cả hai tay Tính từ Thuận cả hai tay Danh từ Người thuận...
  • Ambidextrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thuận cả hai tay Danh từ giống cái Sự thuận cả hai tay
  • Ambigu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhập nhằng, nước đôi, mơ hồ, tối nghĩa 1.2 Phản nghĩa Clair, précis, univoque 2 Danh từ giống đực...
  • Ambigument

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhập nhằng nước đôi 1.2 Phản nghĩa Clairement, nettement Phó từ Nhập nhằng nước đôi Phản nghĩa Clairement,...
  • Ambiguïté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhập nhằng; tính chất nước đôi 1.2 Cái nhập nhằng; từ ngữ nước đôi 2 Phản nghĩa...
  • Ambilien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo nhà vợ (kiểu hôn nhân ở Xu-ma-tra...) Tính từ Theo nhà vợ (kiểu hôn nhân ở Xu-ma-tra...)
  • Ambipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) lưỡng sinh (chồi) Tính từ (thực vật học) lưỡng sinh (chồi)
  • Ambitieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ambitieux ambitieux
  • Ambitieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tham lam Phó từ Tham lam
  • Ambitieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tham lam, có nhiều tham vọng 1.2 Cầu kỳ 2 Phản nghĩa Humble, modeste, simple 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thích,...
  • Ambition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tham lam, máu tham 1.2 Tham vọng Danh từ giống cái Tính tham lam, máu tham Une ambition sans bornes...
  • Ambitionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khao khát, hám, háo 1.2 Phản nghĩa Dédaigner, mépriser Ngoại động từ Khao khát, hám, háo Ambitionner...
  • Ambivalence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính đôi chiều 1.2 Tính hai mặt (của một sự việc...) Danh từ giống cái (triết...
  • Ambivalent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) đôi chiều Tính từ (triết học) đôi chiều
  • Ambivalente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ambivalent ambivalent
  • Amble

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước chập của ngựa (giơ đồng thời hai chân cùng một phía) Danh từ giống đực Nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top