Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ambiante

Mục lục

Tính từ giống cái

ambiant
ambiant

Xem thêm các từ khác

  • Ambidextre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuận cả hai tay 1.2 Danh từ 1.3 Người thuận cả hai tay Tính từ Thuận cả hai tay Danh từ Người thuận...
  • Ambidextrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thuận cả hai tay Danh từ giống cái Sự thuận cả hai tay
  • Ambigu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhập nhằng, nước đôi, mơ hồ, tối nghĩa 1.2 Phản nghĩa Clair, précis, univoque 2 Danh từ giống đực...
  • Ambigument

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhập nhằng nước đôi 1.2 Phản nghĩa Clairement, nettement Phó từ Nhập nhằng nước đôi Phản nghĩa Clairement,...
  • Ambiguïté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhập nhằng; tính chất nước đôi 1.2 Cái nhập nhằng; từ ngữ nước đôi 2 Phản nghĩa...
  • Ambilien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo nhà vợ (kiểu hôn nhân ở Xu-ma-tra...) Tính từ Theo nhà vợ (kiểu hôn nhân ở Xu-ma-tra...)
  • Ambipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) lưỡng sinh (chồi) Tính từ (thực vật học) lưỡng sinh (chồi)
  • Ambitieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ambitieux ambitieux
  • Ambitieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tham lam Phó từ Tham lam
  • Ambitieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tham lam, có nhiều tham vọng 1.2 Cầu kỳ 2 Phản nghĩa Humble, modeste, simple 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thích,...
  • Ambition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tham lam, máu tham 1.2 Tham vọng Danh từ giống cái Tính tham lam, máu tham Une ambition sans bornes...
  • Ambitionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khao khát, hám, háo 1.2 Phản nghĩa Dédaigner, mépriser Ngoại động từ Khao khát, hám, háo Ambitionner...
  • Ambivalence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính đôi chiều 1.2 Tính hai mặt (của một sự việc...) Danh từ giống cái (triết...
  • Ambivalent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) đôi chiều Tính từ (triết học) đôi chiều
  • Ambivalente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ambivalent ambivalent
  • Amble

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước chập của ngựa (giơ đồng thời hai chân cùng một phía) Danh từ giống đực Nước...
  • Ambler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi nước chập Nội động từ Đi nước chập
  • Ambleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi nước chập Tính từ Đi nước chập Cheval ambleur ngựa đi nước chập (một kiểu đi được coi là...
  • Ambleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ambleur ambleur
  • Ambligonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ambligônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ambligônit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top