Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ambition

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính tham lam, máu tham
Une ambition sans bornes
lòng tham vô hạn, lòng tham không đáy
Tham vọng
Il a l'ambition de devenir président de la République
hắn có tham vọng làm tổng thống

Xem thêm các từ khác

  • Ambitionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khao khát, hám, háo 1.2 Phản nghĩa Dédaigner, mépriser Ngoại động từ Khao khát, hám, háo Ambitionner...
  • Ambivalence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tính đôi chiều 1.2 Tính hai mặt (của một sự việc...) Danh từ giống cái (triết...
  • Ambivalent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) đôi chiều Tính từ (triết học) đôi chiều
  • Ambivalente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ambivalent ambivalent
  • Amble

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước chập của ngựa (giơ đồng thời hai chân cùng một phía) Danh từ giống đực Nước...
  • Ambler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi nước chập Nội động từ Đi nước chập
  • Ambleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi nước chập Tính từ Đi nước chập Cheval ambleur ngựa đi nước chập (một kiểu đi được coi là...
  • Ambleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ambleur ambleur
  • Ambligonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ambligônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ambligônit
  • Amblyope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bị giảm thị lực 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người bị giảm thị lực Tính từ (y học) bị giảm...
  • Amblyopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giảm thị lực Danh từ giống cái (y học) chứng giảm thị lực
  • Amblyornis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim làm vườn Danh từ giống đực (động vật học) chim làm vườn
  • Amblyrhyque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) kỳ nhông Ga-la-pa-gốt Danh từ giống đực (động vật học) kỳ nhông...
  • Amblystome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) kỳ nhông Mê-hi-cô Danh từ giống đực (động vật học) kỳ nhông Mê-hi-cô
  • Ambocepteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể cảm nhiễm Danh từ giống đực (sinh vật học) thể cảm nhiễm
  • Ambon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đài giảng kinh Danh từ giống đực (tôn giáo) đài giảng kinh
  • Ambre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu vàng hổ phách Danh từ giống đực ambre gris long diên hương ambre jaune ) hổ phách Màu...
  • Ambrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp long diên hương, cho long diên hương vào (cho thơm) Ngoại động từ Ướp long diên hương,...
  • Ambrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt (cây) vông vàng (có mùi long diên hương) Danh từ giống cái Hạt (cây) vông vàng (có mùi...
  • Ambrevade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đậu chiều Danh từ giống cái (thực vật học) cây đậu chiều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top