Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amblyopie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) chứng giảm thị lực

Xem thêm các từ khác

  • Amblyornis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim làm vườn Danh từ giống đực (động vật học) chim làm vườn
  • Amblyrhyque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) kỳ nhông Ga-la-pa-gốt Danh từ giống đực (động vật học) kỳ nhông...
  • Amblystome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) kỳ nhông Mê-hi-cô Danh từ giống đực (động vật học) kỳ nhông Mê-hi-cô
  • Ambocepteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể cảm nhiễm Danh từ giống đực (sinh vật học) thể cảm nhiễm
  • Ambon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đài giảng kinh Danh từ giống đực (tôn giáo) đài giảng kinh
  • Ambre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu vàng hổ phách Danh từ giống đực ambre gris long diên hương ambre jaune ) hổ phách Màu...
  • Ambrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp long diên hương, cho long diên hương vào (cho thơm) Ngoại động từ Ướp long diên hương,...
  • Ambrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt (cây) vông vàng (có mùi long diên hương) Danh từ giống cái Hạt (cây) vông vàng (có mùi...
  • Ambrevade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đậu chiều Danh từ giống cái (thực vật học) cây đậu chiều
  • Ambrin

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ ambré ambré
  • Ambrine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây dầu giun Tính từ giống cái ambré ambré Danh từ...
  • Ambroisie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thức ăn thần tiên 1.2 Cao lương mỹ vị Danh từ giống cái Thức ăn thần tiên Cao lương mỹ...
  • Ambrosien

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (thuộc) thánh Am-broa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tín đồ dòng thánh Am-broa Tính từ giống...
  • Ambrosienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (thuộc) thánh Am-broa 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Tín đồ dòng thánh Am-broa Tính từ giống cái...
  • Ambulacraire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ ambulacre ambulacre
  • Ambulacre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chân ống, chân mút Danh từ giống đực (động vật học) chân ống, chân...
  • Ambulance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe cứu thương 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trạm quân y lưu động Danh từ giống cái Xe cứu thương...
  • Ambulancier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên y tế trên xe cứu thương 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhân viên quân y lưu động Danh từ Nhân viên...
  • Ambulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi lang thang, đi rong 1.2 Lưu động, di chuyển 1.3 Phản nghĩa Fixe, sédentaire, stable 1.4 Danh từ 1.5 Nhân...
  • Ambulante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái ambulant ambulant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top