Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ambré

Tính từ

(có) mùi long diên hương; ướp long diên hương
(có màu vàng) hổ phách
Teint ambré
màu da hổ phách

Xem thêm các từ khác

  • Aminé

    Tính từ: (acide aminé) (hóa học) aminoaxit
  • Amnistié

    Tính từ: được ân xá, Danh từ: người được ân xá
  • Ampoulé

    Tính từ: khoa trương, simple, style ampoulé, lời văn khoa trương
  • Ankylosé

    Tính từ: (y học) cứng liền khớp
  • Anémié

    Tính từ: thiếu máu, xanh xao, Danh từ: người thiếu máu, người xanh...
  • Apparenté

    Tính từ: có quan hệ bà con, có quan hệ thông gia, liên kết liên danh (trong tuyển cử), có những...
  • Appliqué

    Tính từ: chăm chỉ, chuyên cần, ��ng dụng, (thực vật học) men sát (lá), distrait inappliqué inattentif...
  • Approché

    Tính từ: gần đúng, xấp xỉ
  • Ardoisé

    Tính từ: (có) màu đá bảng
  • Armé

    Tính từ: có khí giới, được vũ trang, có cốt thép, có (những cái tựa như vũ khí), tư thế...
  • Arpégé

    Tính từ: (âm nhạc) rải
  • Arriéré

    Tính từ: chậm trễ; còn thiếu, lạc hậu, chậm tiến, (y học) trì năng, tiền còn thiếu; thuế...
  • Aréolé

    Tính từ: (giải phẫu, y học, thiên (văn học)) có quầng, (thực vật học) có núm, ponctuation aréolée,...
  • Arôme

    hương thơm, mùi thơm, l'arôme d'un vin, hương thơm của rượu
  • Asphyxié

    Tính từ: bị ngạt, (nghiã bóng) bị bóp nghẹt, Danh từ: người bị...
  • Asséner

    giáng, assener un coup de bâton, giáng cho một gậy, asséner une gifle à qqn, giáng cho ai một cái tát, asséner des injures à qqn, rủa...
  • Atrophié

    Tính từ: teo đi, hypertrophié, bras atrophié, cánh tay teo đi
  • Attaché

    tùy viên, attaché militaire, tùy viên quân sự
  • Avancé

    Tính từ: gần xong, gần tàn, sớm phát triển, cao, hoàn thiện, tiên tiến, sắp hỏng, ôi, (quân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top