Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ambre

Mục lục

Danh từ giống đực

ambre gris
long diên hương
ambre jaune
) hổ phách
Màu vàng hổ phách

Xem thêm các từ khác

  • Ambrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp long diên hương, cho long diên hương vào (cho thơm) Ngoại động từ Ướp long diên hương,...
  • Ambrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hạt (cây) vông vàng (có mùi long diên hương) Danh từ giống cái Hạt (cây) vông vàng (có mùi...
  • Ambrevade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đậu chiều Danh từ giống cái (thực vật học) cây đậu chiều
  • Ambrin

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ ambré ambré
  • Ambrine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây dầu giun Tính từ giống cái ambré ambré Danh từ...
  • Ambroisie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thức ăn thần tiên 1.2 Cao lương mỹ vị Danh từ giống cái Thức ăn thần tiên Cao lương mỹ...
  • Ambrosien

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (thuộc) thánh Am-broa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tín đồ dòng thánh Am-broa Tính từ giống...
  • Ambrosienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (thuộc) thánh Am-broa 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Tín đồ dòng thánh Am-broa Tính từ giống cái...
  • Ambulacraire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ ambulacre ambulacre
  • Ambulacre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chân ống, chân mút Danh từ giống đực (động vật học) chân ống, chân...
  • Ambulance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe cứu thương 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trạm quân y lưu động Danh từ giống cái Xe cứu thương...
  • Ambulancier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên y tế trên xe cứu thương 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhân viên quân y lưu động Danh từ Nhân viên...
  • Ambulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi lang thang, đi rong 1.2 Lưu động, di chuyển 1.3 Phản nghĩa Fixe, sédentaire, stable 1.4 Danh từ 1.5 Nhân...
  • Ambulante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái ambulant ambulant
  • Ambulatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đi lại được 1.2 (động vật học) (để) đi 1.3 (luật học, pháp lý) không có trụ sở nhất...
  • Amen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn giáo) amen 1.2 Đồng âm Amène Danh từ giống đực ( không đổi) (tôn giáo)...
  • Amenage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự dẫn, sự đưa (thanh gỗ đến lưỡi cưa...) Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Amendable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cải thiện, có thể sửa cho tốt hơn 1.2 Có thể cải tạo (đất) 1.3 Có thể sửa đổi (văn...
  • Amende

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền phạt 1.2 Đồng âm Amande Danh từ giống cái Tiền phạt Payer une amende nộp tiền phạt...
  • Amendement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) chất cải tạo đất 1.2 (chính trị) điểm (đề nghị) sửa bổ sung (một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top