Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amender

Mục lục

Ngoại động từ

Cải thiện, sửa cho tốt hơn
Phản nghĩa Détériorer, gâter
(nông nghiệp) cải tạo (đất)
(chính trị) sửa đổi bổ sung (một văn bản)

Xem thêm các từ khác

  • Amener

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa đến, dắt đến, dẫn đến 1.2 Gây ra 1.3 Kéo, kéo về 1.4 (hàng hải) hạ Ngoại động...
  • Amentales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) ( số nhiều) liên bộ hoa đuôi sóc Danh từ giống cái (thực vật học) (...
  • Amentifère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa đuôi sóc 2 Danh từ giống đực 2.1 (số nhiều) (thực vật học) như amentales...
  • Amenuisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho mỏng đi; sự mỏng đi 1.2 Sự giảm đi 1.3 Phản nghĩa Epaississement. Augmentation...
  • Amenuiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mỏng đi 1.2 Làm giảm đi 1.3 Phản nghĩa Epaissir, grossir. Augmenter Ngoại động từ Làm...
  • Amenée

    Danh từ giống cái Sự dẫn (nước) Canal d\'amenée kênh dẫn
  • Amer

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đắng 1.2 Cay đắng, đau khổ 1.3 Gay gắt, chua cay 1.4 Phản nghĩa Doux; agréable; affectueux, aimable 2 Danh...
  • Amerlo

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) người Mỹ Danh từ (tiếng lóng, biệt ngữ) người Mỹ
  • Amerloque

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) người Mỹ Danh từ (tiếng lóng, biệt ngữ) người Mỹ
  • Amerlot

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) người Mỹ Danh từ (tiếng lóng, biệt ngữ) người Mỹ
  • Amerrir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đỗ xuống biển ( thủy phi cơ) Nội động từ Đỗ xuống biển ( thủy phi cơ)
  • Amerrissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đỗ xuống biển ( thủy phi cơ) Danh từ giống đực Sự đỗ xuống biển ( thủy phi...
  • Amertume

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị đắng 1.2 Sự trở đắng (của rượu vang) 1.3 Nỗi cay đắng 1.4 Phản nghĩa Douceur; joie,...
  • Ameublement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ bày trong nhà Danh từ giống đực Đồ bày trong nhà
  • Ameublir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) xới xáo (đất) 1.2 (luật học, pháp lý) đổi thành động sản Ngoại động từ...
  • Ameublissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự xới xáo (đất) 1.2 (luật học, pháp lý) sự đổi thành động sản 1.3...
  • Ameulonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh đống Ngoại động từ Đánh đống Ameulonner la paille đánh đống rơm
  • Ameutement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) sự họp (chó) thành đàn (để đi săn) 1.2 Sự tập hợp và khích động Danh từ...
  • Ameuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) họp (chó) thành đàn (để đi săn) 1.2 Tập hợp và khích động 1.3 Phản nghĩa Calmer,...
  • Amharique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng A-ma-ra (ở miền trung Ê-ti-ô-pi-a) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top