- Từ điển Pháp - Việt
Amener
|
Ngoại động từ
Đưa đến, dắt đến, dẫn đến
- Amenez-le-moi immédiatement!
- Dẫn nó đến đây ngay cho tôi!
- Amener son chien chez le vétérinaire
- đưa con chó đến bác sĩ thú y
- Amener ses enfants à la piscine
- dẫn con đi bơi
- Amener un cheval
- dắt con ngựa đến
- Amener la conversation sur un sujet
- dẫn dắt câu chuyện đến một vấn đề
- Mandat d''amener
- (luật học, pháp lý) trát đòi
Gây ra
Kéo, kéo về
(hàng hải) hạ
Xem thêm các từ khác
-
Amentales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) ( số nhiều) liên bộ hoa đuôi sóc Danh từ giống cái (thực vật học) (... -
Amentifère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa đuôi sóc 2 Danh từ giống đực 2.1 (số nhiều) (thực vật học) như amentales... -
Amenuisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho mỏng đi; sự mỏng đi 1.2 Sự giảm đi 1.3 Phản nghĩa Epaississement. Augmentation... -
Amenuiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mỏng đi 1.2 Làm giảm đi 1.3 Phản nghĩa Epaissir, grossir. Augmenter Ngoại động từ Làm... -
Amenée
Danh từ giống cái Sự dẫn (nước) Canal d\'amenée kênh dẫn -
Amer
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đắng 1.2 Cay đắng, đau khổ 1.3 Gay gắt, chua cay 1.4 Phản nghĩa Doux; agréable; affectueux, aimable 2 Danh... -
Amerlo
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) người Mỹ Danh từ (tiếng lóng, biệt ngữ) người Mỹ -
Amerloque
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) người Mỹ Danh từ (tiếng lóng, biệt ngữ) người Mỹ -
Amerlot
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) người Mỹ Danh từ (tiếng lóng, biệt ngữ) người Mỹ -
Amerrir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đỗ xuống biển ( thủy phi cơ) Nội động từ Đỗ xuống biển ( thủy phi cơ) -
Amerrissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đỗ xuống biển ( thủy phi cơ) Danh từ giống đực Sự đỗ xuống biển ( thủy phi... -
Amertume
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị đắng 1.2 Sự trở đắng (của rượu vang) 1.3 Nỗi cay đắng 1.4 Phản nghĩa Douceur; joie,... -
Ameublement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ bày trong nhà Danh từ giống đực Đồ bày trong nhà -
Ameublir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) xới xáo (đất) 1.2 (luật học, pháp lý) đổi thành động sản Ngoại động từ... -
Ameublissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự xới xáo (đất) 1.2 (luật học, pháp lý) sự đổi thành động sản 1.3... -
Ameulonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh đống Ngoại động từ Đánh đống Ameulonner la paille đánh đống rơm -
Ameutement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) sự họp (chó) thành đàn (để đi săn) 1.2 Sự tập hợp và khích động Danh từ... -
Ameuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) họp (chó) thành đàn (để đi săn) 1.2 Tập hợp và khích động 1.3 Phản nghĩa Calmer,... -
Amharique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng A-ma-ra (ở miền trung Ê-ti-ô-pi-a) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)... -
Ami
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bạn 1.2 Tình nhân 1.3 Người yêu chuộng 2 Tính từ 2.1 Thân tình 2.2 Thuận, thuận lợi 2.3 Yêu chuộng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.