- Từ điển Pháp - Việt
Amerlot
Xem thêm các từ khác
-
Amerrir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đỗ xuống biển ( thủy phi cơ) Nội động từ Đỗ xuống biển ( thủy phi cơ) -
Amerrissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đỗ xuống biển ( thủy phi cơ) Danh từ giống đực Sự đỗ xuống biển ( thủy phi... -
Amertume
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị đắng 1.2 Sự trở đắng (của rượu vang) 1.3 Nỗi cay đắng 1.4 Phản nghĩa Douceur; joie,... -
Ameublement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ bày trong nhà Danh từ giống đực Đồ bày trong nhà -
Ameublir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) xới xáo (đất) 1.2 (luật học, pháp lý) đổi thành động sản Ngoại động từ... -
Ameublissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự xới xáo (đất) 1.2 (luật học, pháp lý) sự đổi thành động sản 1.3... -
Ameulonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh đống Ngoại động từ Đánh đống Ameulonner la paille đánh đống rơm -
Ameutement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) sự họp (chó) thành đàn (để đi săn) 1.2 Sự tập hợp và khích động Danh từ... -
Ameuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) họp (chó) thành đàn (để đi săn) 1.2 Tập hợp và khích động 1.3 Phản nghĩa Calmer,... -
Amharique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng A-ma-ra (ở miền trung Ê-ti-ô-pi-a) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)... -
Ami
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bạn 1.2 Tình nhân 1.3 Người yêu chuộng 2 Tính từ 2.1 Thân tình 2.2 Thuận, thuận lợi 2.3 Yêu chuộng... -
Amiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) do hòa giải, theo sự thỏa thuận Tính từ (luật học, pháp lý) do hòa giải, theo... -
Amiablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thỏa thuận, tương thuận Phó từ Thỏa thuận, tương thuận -
Amiante
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) amian, sợi đá Danh từ giống đực (khoáng vật học) amian, sợi đá -
Amiante-ciment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) amian-xi măng Danh từ giống đực (xây dựng) amian-xi măng -
Amiantin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng amian Tính từ Bằng amian -
Amiantine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amiantin amiantin -
Amibe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) amip Danh từ giống cái (động vật học) amip -
Amibiase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh amip Danh từ giống cái (y học) bệnh amip -
Amibien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do amip Tính từ Do amip Dysenterie amibienne bệnh lỵ do amip
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.