Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amerlot

Mục lục

Danh từ

(tiếng lóng, biệt ngữ) người Mỹ

Xem thêm các từ khác

  • Amerrir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đỗ xuống biển ( thủy phi cơ) Nội động từ Đỗ xuống biển ( thủy phi cơ)
  • Amerrissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đỗ xuống biển ( thủy phi cơ) Danh từ giống đực Sự đỗ xuống biển ( thủy phi...
  • Amertume

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị đắng 1.2 Sự trở đắng (của rượu vang) 1.3 Nỗi cay đắng 1.4 Phản nghĩa Douceur; joie,...
  • Ameublement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ bày trong nhà Danh từ giống đực Đồ bày trong nhà
  • Ameublir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) xới xáo (đất) 1.2 (luật học, pháp lý) đổi thành động sản Ngoại động từ...
  • Ameublissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự xới xáo (đất) 1.2 (luật học, pháp lý) sự đổi thành động sản 1.3...
  • Ameulonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh đống Ngoại động từ Đánh đống Ameulonner la paille đánh đống rơm
  • Ameutement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) sự họp (chó) thành đàn (để đi săn) 1.2 Sự tập hợp và khích động Danh từ...
  • Ameuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) họp (chó) thành đàn (để đi săn) 1.2 Tập hợp và khích động 1.3 Phản nghĩa Calmer,...
  • Amharique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng A-ma-ra (ở miền trung Ê-ti-ô-pi-a) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)...
  • Ami

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bạn 1.2 Tình nhân 1.3 Người yêu chuộng 2 Tính từ 2.1 Thân tình 2.2 Thuận, thuận lợi 2.3 Yêu chuộng...
  • Amiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) do hòa giải, theo sự thỏa thuận Tính từ (luật học, pháp lý) do hòa giải, theo...
  • Amiablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thỏa thuận, tương thuận Phó từ Thỏa thuận, tương thuận
  • Amiante

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) amian, sợi đá Danh từ giống đực (khoáng vật học) amian, sợi đá
  • Amiante-ciment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) amian-xi măng Danh từ giống đực (xây dựng) amian-xi măng
  • Amiantin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng amian Tính từ Bằng amian
  • Amiantine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amiantin amiantin
  • Amibe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) amip Danh từ giống cái (động vật học) amip
  • Amibiase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh amip Danh từ giống cái (y học) bệnh amip
  • Amibien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do amip Tính từ Do amip Dysenterie amibienne bệnh lỵ do amip
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top