Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ameutement

Mục lục

Danh từ giống đực

(săn bắn) sự họp (chó) thành đàn (để đi săn)
Sự tập hợp và khích động

Xem thêm các từ khác

  • Ameuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) họp (chó) thành đàn (để đi săn) 1.2 Tập hợp và khích động 1.3 Phản nghĩa Calmer,...
  • Amharique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng A-ma-ra (ở miền trung Ê-ti-ô-pi-a) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)...
  • Ami

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Bạn 1.2 Tình nhân 1.3 Người yêu chuộng 2 Tính từ 2.1 Thân tình 2.2 Thuận, thuận lợi 2.3 Yêu chuộng...
  • Amiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) do hòa giải, theo sự thỏa thuận Tính từ (luật học, pháp lý) do hòa giải, theo...
  • Amiablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thỏa thuận, tương thuận Phó từ Thỏa thuận, tương thuận
  • Amiante

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) amian, sợi đá Danh từ giống đực (khoáng vật học) amian, sợi đá
  • Amiante-ciment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) amian-xi măng Danh từ giống đực (xây dựng) amian-xi măng
  • Amiantin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng amian Tính từ Bằng amian
  • Amiantine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amiantin amiantin
  • Amibe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) amip Danh từ giống cái (động vật học) amip
  • Amibiase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh amip Danh từ giống cái (y học) bệnh amip
  • Amibien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do amip Tính từ Do amip Dysenterie amibienne bệnh lỵ do amip
  • Amibienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amibien amibien
  • Amiboïde

    Tính từ (có) dạng amip; (như) kiểu amip Mouvement amiboïde chuyển động (kiểu) amip
  • Amical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thân tình 1.2 Phản nghĩa Froid, hostile, inamical, malveillant Tính từ Thân tình Conseils amicaux lời khuyên...
  • Amicale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Hội ái hữu Tính từ giống cái amical amical Danh từ giống cái Hội...
  • Amicalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thân tình Phó từ Thân tình Nous avons causé amicalement chúng tôi đã nói chuyện thân tình với nhau
  • Amict

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) khăn quàng lễ (choàng khi làm lễ) 1.2 Đồng âm Ami, ammi Danh từ giống đực (tôn...
  • Amictique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lac amictique ) hồ mà trên mặt luôn đóng băng
  • Amide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) amit Danh từ giống đực ( hóa học) amit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top