- Từ điển Pháp - Việt
Amibien
Xem thêm các từ khác
-
Amibienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amibien amibien -
Amiboïde
Tính từ (có) dạng amip; (như) kiểu amip Mouvement amiboïde chuyển động (kiểu) amip -
Amical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thân tình 1.2 Phản nghĩa Froid, hostile, inamical, malveillant Tính từ Thân tình Conseils amicaux lời khuyên... -
Amicale
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Hội ái hữu Tính từ giống cái amical amical Danh từ giống cái Hội... -
Amicalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thân tình Phó từ Thân tình Nous avons causé amicalement chúng tôi đã nói chuyện thân tình với nhau -
Amict
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) khăn quàng lễ (choàng khi làm lễ) 1.2 Đồng âm Ami, ammi Danh từ giống đực (tôn... -
Amictique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ lac amictique ) hồ mà trên mặt luôn đóng băng -
Amide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) amit Danh từ giống đực ( hóa học) amit -
Amidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) amiđin Danh từ giống cái ( hóa học) amiđin -
Amidol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) amiđôla Danh từ giống đực ( hóa học) amiđôla -
Amidon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tinh bột Danh từ giống đực Tinh bột -
Amidonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hồ bột Danh từ giống đực Sự hồ bột -
Amidonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hồ bột Ngoại động từ Hồ bột -
Amidonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy tinh bột Danh từ giống cái Nhà máy tinh bột -
Amidonnier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ chế tinh bột 1.2 (nông nghiệp) lúa mì cứng Danh từ Thợ chế tinh bột (nông nghiệp) lúa mì cứng -
Amidopyrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) amiđopirin Danh từ giống cái (dược học) amiđopirin -
Amidure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) amiđua Danh từ giống cái ( hóa học) amiđua -
Amie
Mục lục 1 Danh từ giống cái, tính từ giống cái Danh từ giống cái, tính từ giống cái ami ami -
Amination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự amin hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự amin hóa -
Amincir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mỏng đi 1.2 Làm cho trông thon người lại 1.3 Phản nghĩa Elargir, épaissir, grossir 1.4 Nội...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.