Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amical

Mục lục

Tính từ

Thân tình
Conseils amicaux
lời khuyên thân tình
Nos relations sont amicales
quan hệ giữa chúng tôi thật thân tình
Salutations amicales
lời chào thân ái
Être amical et ouvert avec qqn
thân tình và cởi mở với ai
Association amicale
hội ái hữu
Phản nghĩa Froid, hostile, inamical, malveillant

Xem thêm các từ khác

  • Amicale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Hội ái hữu Tính từ giống cái amical amical Danh từ giống cái Hội...
  • Amicalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thân tình Phó từ Thân tình Nous avons causé amicalement chúng tôi đã nói chuyện thân tình với nhau
  • Amict

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) khăn quàng lễ (choàng khi làm lễ) 1.2 Đồng âm Ami, ammi Danh từ giống đực (tôn...
  • Amictique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lac amictique ) hồ mà trên mặt luôn đóng băng
  • Amide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) amit Danh từ giống đực ( hóa học) amit
  • Amidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) amiđin Danh từ giống cái ( hóa học) amiđin
  • Amidol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) amiđôla Danh từ giống đực ( hóa học) amiđôla
  • Amidon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tinh bột Danh từ giống đực Tinh bột
  • Amidonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hồ bột Danh từ giống đực Sự hồ bột
  • Amidonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hồ bột Ngoại động từ Hồ bột
  • Amidonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy tinh bột Danh từ giống cái Nhà máy tinh bột
  • Amidonnier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ chế tinh bột 1.2 (nông nghiệp) lúa mì cứng Danh từ Thợ chế tinh bột (nông nghiệp) lúa mì cứng
  • Amidopyrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) amiđopirin Danh từ giống cái (dược học) amiđopirin
  • Amidure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) amiđua Danh từ giống cái ( hóa học) amiđua
  • Amie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái, tính từ giống cái Danh từ giống cái, tính từ giống cái ami ami
  • Amination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự amin hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự amin hóa
  • Amincir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mỏng đi 1.2 Làm cho trông thon người lại 1.3 Phản nghĩa Elargir, épaissir, grossir 1.4 Nội...
  • Amincissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho thon người lại Tính từ Làm cho thon người lại
  • Amincissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amincissant amincissant
  • Amincissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mỏng đi; sự mỏng đi 1.2 Sự thon người lại Danh từ giống đực Sự làm mỏng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top