- Từ điển Pháp - Việt
Amicale
Xem thêm các từ khác
-
Amicalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thân tình Phó từ Thân tình Nous avons causé amicalement chúng tôi đã nói chuyện thân tình với nhau -
Amict
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) khăn quàng lễ (choàng khi làm lễ) 1.2 Đồng âm Ami, ammi Danh từ giống đực (tôn... -
Amictique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ lac amictique ) hồ mà trên mặt luôn đóng băng -
Amide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) amit Danh từ giống đực ( hóa học) amit -
Amidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) amiđin Danh từ giống cái ( hóa học) amiđin -
Amidol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) amiđôla Danh từ giống đực ( hóa học) amiđôla -
Amidon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tinh bột Danh từ giống đực Tinh bột -
Amidonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hồ bột Danh từ giống đực Sự hồ bột -
Amidonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hồ bột Ngoại động từ Hồ bột -
Amidonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy tinh bột Danh từ giống cái Nhà máy tinh bột -
Amidonnier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ chế tinh bột 1.2 (nông nghiệp) lúa mì cứng Danh từ Thợ chế tinh bột (nông nghiệp) lúa mì cứng -
Amidopyrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) amiđopirin Danh từ giống cái (dược học) amiđopirin -
Amidure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) amiđua Danh từ giống cái ( hóa học) amiđua -
Amie
Mục lục 1 Danh từ giống cái, tính từ giống cái Danh từ giống cái, tính từ giống cái ami ami -
Amination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự amin hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự amin hóa -
Amincir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mỏng đi 1.2 Làm cho trông thon người lại 1.3 Phản nghĩa Elargir, épaissir, grossir 1.4 Nội... -
Amincissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho thon người lại Tính từ Làm cho thon người lại -
Amincissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amincissant amincissant -
Amincissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mỏng đi; sự mỏng đi 1.2 Sự thon người lại Danh từ giống đực Sự làm mỏng... -
Amine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) amin Danh từ giống cái ( hóa học) amin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.