Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amidol

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) amiđôla

Xem thêm các từ khác

  • Amidon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tinh bột Danh từ giống đực Tinh bột
  • Amidonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hồ bột Danh từ giống đực Sự hồ bột
  • Amidonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hồ bột Ngoại động từ Hồ bột
  • Amidonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy tinh bột Danh từ giống cái Nhà máy tinh bột
  • Amidonnier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ chế tinh bột 1.2 (nông nghiệp) lúa mì cứng Danh từ Thợ chế tinh bột (nông nghiệp) lúa mì cứng
  • Amidopyrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) amiđopirin Danh từ giống cái (dược học) amiđopirin
  • Amidure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) amiđua Danh từ giống cái ( hóa học) amiđua
  • Amie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái, tính từ giống cái Danh từ giống cái, tính từ giống cái ami ami
  • Amination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự amin hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự amin hóa
  • Amincir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mỏng đi 1.2 Làm cho trông thon người lại 1.3 Phản nghĩa Elargir, épaissir, grossir 1.4 Nội...
  • Amincissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho thon người lại Tính từ Làm cho thon người lại
  • Amincissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amincissant amincissant
  • Amincissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mỏng đi; sự mỏng đi 1.2 Sự thon người lại Danh từ giống đực Sự làm mỏng...
  • Amine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) amin Danh từ giống cái ( hóa học) amin
  • Aminoacide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) aminoaxit Danh từ giống đực ( hóa học) aminoaxit
  • Aminoacidurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái aminoaxit Danh từ giống cái (y học) chứng đái aminoaxit
  • Aminoalcool

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) rượu amin Danh từ giống đực ( hóa học) rượu amin
  • Aminoplaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chất dẻo amin (chất nhựa tổng hợp) Danh từ giống đực (kỹ thuật) chất...
  • Amiral

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đô đốc (hải quân) 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Đô đốc (hải quân) Tính từ Vaisseau...
  • Amiralat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chức đô đốc Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top