Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amie

Mục lục

Danh từ giống cái, tính từ giống cái

ami
ami

Xem thêm các từ khác

  • Amination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự amin hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự amin hóa
  • Amincir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mỏng đi 1.2 Làm cho trông thon người lại 1.3 Phản nghĩa Elargir, épaissir, grossir 1.4 Nội...
  • Amincissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho thon người lại Tính từ Làm cho thon người lại
  • Amincissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amincissant amincissant
  • Amincissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mỏng đi; sự mỏng đi 1.2 Sự thon người lại Danh từ giống đực Sự làm mỏng...
  • Amine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) amin Danh từ giống cái ( hóa học) amin
  • Aminoacide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) aminoaxit Danh từ giống đực ( hóa học) aminoaxit
  • Aminoacidurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái aminoaxit Danh từ giống cái (y học) chứng đái aminoaxit
  • Aminoalcool

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) rượu amin Danh từ giống đực ( hóa học) rượu amin
  • Aminoplaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chất dẻo amin (chất nhựa tổng hợp) Danh từ giống đực (kỹ thuật) chất...
  • Amiral

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đô đốc (hải quân) 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Đô đốc (hải quân) Tính từ Vaisseau...
  • Amiralat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chức đô đốc Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Amirale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bà đô đốc Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bà đô...
  • Amiralissime

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tổng tư lệnh hải quân Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tổng...
  • Amirauté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ tư lệnh hải quân 1.2 đoàn đô đốc 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chức đô đốc Danh từ giống...
  • Amitié

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình bạn 1.2 Sự làm ơn giúp 1.3 Sự giao hảo; tình hữu nghị 1.4 (số nhiều) cử chỉ vồn...
  • Amitose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự trực phân Danh từ giống cái (sinh vật học) sự trực phân
  • Amitotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) trực phân Tính từ (sinh vật học) trực phân
  • Amixie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự không giao phối Danh từ giống cái (sinh vật học) sự không giao phối
  • Amman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan viên địa phương Danh từ giống đực Quan viên địa phương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top