- Từ điển Pháp - Việt
Amincir
|
Ngoại động từ
Làm mỏng đi
Làm cho trông thon người lại
Phản nghĩa Elargir, épaissir, grossir
Nội động từ
(thân mật) thon người lại
Xem thêm các từ khác
-
Amincissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho thon người lại Tính từ Làm cho thon người lại -
Amincissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amincissant amincissant -
Amincissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mỏng đi; sự mỏng đi 1.2 Sự thon người lại Danh từ giống đực Sự làm mỏng... -
Amine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) amin Danh từ giống cái ( hóa học) amin -
Aminoacide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) aminoaxit Danh từ giống đực ( hóa học) aminoaxit -
Aminoacidurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái aminoaxit Danh từ giống cái (y học) chứng đái aminoaxit -
Aminoalcool
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) rượu amin Danh từ giống đực ( hóa học) rượu amin -
Aminoplaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chất dẻo amin (chất nhựa tổng hợp) Danh từ giống đực (kỹ thuật) chất... -
Amiral
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đô đốc (hải quân) 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Đô đốc (hải quân) Tính từ Vaisseau... -
Amiralat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chức đô đốc Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Amirale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bà đô đốc Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bà đô... -
Amiralissime
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tổng tư lệnh hải quân Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tổng... -
Amirauté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ tư lệnh hải quân 1.2 đoàn đô đốc 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chức đô đốc Danh từ giống... -
Amitié
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình bạn 1.2 Sự làm ơn giúp 1.3 Sự giao hảo; tình hữu nghị 1.4 (số nhiều) cử chỉ vồn... -
Amitose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự trực phân Danh từ giống cái (sinh vật học) sự trực phân -
Amitotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) trực phân Tính từ (sinh vật học) trực phân -
Amixie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự không giao phối Danh từ giống cái (sinh vật học) sự không giao phối -
Amman
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quan viên địa phương Danh từ giống đực Quan viên địa phương -
Ammi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Một loại cây ưa cát ở miền nam và miền tây nước Pháp 1.2 Đồng âm Ami, amict Danh từ... -
Ammiolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) amiôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) amiôlit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.