- Từ điển Pháp - Việt
Ammiolite
Xem thêm các từ khác
-
Ammodyte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá cát Danh từ giống cái (động vật học) cá cát -
Ammonal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Amônalu (thuốc nổ) Danh từ giống đực Amônalu (thuốc nổ) -
Ammonalun
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) phèn amôni Danh từ giống đực ( hóa học) phèn amôni -
Ammoniac
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ( danh từ giống đực) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( hóa học) amôniac 1.4 Danh từ giống cái 1.5 ( hóa... -
Ammoniacal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ammoniac Tính từ Xem ammoniac Puanteur ammoniacale mùi khai của amôniac -
Ammoniacale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ammoniac ammoniac -
Ammoniacate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) amôniacat Danh từ giống đực ( hóa học) amôniacat -
Ammoniaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ( danh từ giống đực) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( hóa học) amôniac 1.4 Danh từ giống cái 1.5 ( hóa... -
Ammonisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự amôni hoá Danh từ giống cái Sự amôni hoá -
Ammonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cúc đá ( hóa thạch) Danh từ giống cái (động vật học) cúc đá ( hóa... -
Ammonitrate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Amônitrat (phân bón) Danh từ giống đực Amônitrat (phân bón) -
Ammonium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) amôni Danh từ giống đực ( hóa học) amôni -
Ammoniure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) amoniua Danh từ giống cái ( hóa học) amoniua -
Ammoniurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái amôniac Danh từ giống cái (y học) chứng đái amôniac -
Ammophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ưa cát 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (động vật học) ong cát Tính từ (sinh vật học) ưa... -
Amniocentèse
Danh từ giống cái Sự trích nước ối -
Amnios
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thai bào mạc, màng ối Danh từ giống đực Thai bào mạc, màng ối -
Amnioscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiểm tra nước ối bằng phương pháp nội soi Danh từ giống cái Sự kiểm tra nước ối... -
Amniotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem amnios Tính từ Xem amnios Liquide amniotique nước ối Brides amniotiques dây chằng màng ối -
Amnistiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể ân xá Tính từ Có thể ân xá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.