- Từ điển Pháp - Việt
Ammoniaque
|
Tính từ
Xem ( danh từ giống đực)
Danh từ giống đực
( hóa học) amôniac
Danh từ giống cái
( hóa học) amôni hidroxit, dung dịch amôniac
Xem thêm các từ khác
-
Ammonisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự amôni hoá Danh từ giống cái Sự amôni hoá -
Ammonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cúc đá ( hóa thạch) Danh từ giống cái (động vật học) cúc đá ( hóa... -
Ammonitrate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Amônitrat (phân bón) Danh từ giống đực Amônitrat (phân bón) -
Ammonium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) amôni Danh từ giống đực ( hóa học) amôni -
Ammoniure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) amoniua Danh từ giống cái ( hóa học) amoniua -
Ammoniurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái amôniac Danh từ giống cái (y học) chứng đái amôniac -
Ammophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ưa cát 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (động vật học) ong cát Tính từ (sinh vật học) ưa... -
Amniocentèse
Danh từ giống cái Sự trích nước ối -
Amnios
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thai bào mạc, màng ối Danh từ giống đực Thai bào mạc, màng ối -
Amnioscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiểm tra nước ối bằng phương pháp nội soi Danh từ giống cái Sự kiểm tra nước ối... -
Amniotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem amnios Tính từ Xem amnios Liquide amniotique nước ối Brides amniotiques dây chằng màng ối -
Amnistiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể ân xá Tính từ Có thể ân xá -
Amnistiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ân xá Tính từ Ân xá -
Amnistiante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amnistiant amnistiant -
Amnistie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ân xá Danh từ giống cái Sự ân xá -
Amnistier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ân xá 1.2 (văn học) tha thứ Ngoại động từ Ân xá Amnistier un condamné à mort ân xá một người... -
Amnésie
Danh từ giống cái (y học) chứng quên -
Amnésique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay quên 2 Danh từ 2.1 Người bị chứng quên, người hay quên Tính từ Hay quên Vieillard amnésique cụ già... -
Amocher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) làm hỏng, làm xấu đi; làm bị thương Ngoại động từ (thông tục) làm hỏng,... -
Amodiataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trưng ruộng đất, người lĩnh canh Danh từ Người trưng ruộng đất, người lĩnh canh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.