- Từ điển Pháp - Việt
Amnésique
Mục lục |
Tính từ
Hay quên
Danh từ
Người bị chứng quên, người hay quên
Xem thêm các từ khác
-
Amocher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) làm hỏng, làm xấu đi; làm bị thương Ngoại động từ (thông tục) làm hỏng,... -
Amodiataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trưng ruộng đất, người lĩnh canh Danh từ Người trưng ruộng đất, người lĩnh canh -
Amodiateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho trưng ruộng đất; người phát canh Danh từ Người cho trưng ruộng đất; người phát canh -
Amodiation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho trưng ruộng đất, sự cho trưng hầm mỏ Danh từ giống cái Sự cho trưng ruộng đất,... -
Amodiatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho trưng ruộng đất; người phát canh Danh từ Người cho trưng ruộng đất; người phát canh -
Amodier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho trưng (ruộng đất, hầm mỏ) Ngoại động từ Cho trưng (ruộng đất, hầm mỏ) -
Amoindrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bớt, làm giảm 1.2 Phản nghĩa Accro†tre, agrandir, amplifier, augmenter Ngoại động từ Bớt, làm... -
Amoindrissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bớt đi, sự giảm đi 1.2 Phản nghĩa Accroissement, augmentation Danh từ giống đực Sự... -
Amok
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh điên thích giết người 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ điên thích giết người Danh từ giống... -
Amollir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mềm ra 1.2 Làm cho yếu mềm 1.3 Phản nghĩa Affermir, durcir, endurcir Ngoại động từ Làm... -
Amollissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mềm yếu 1.2 Phản nghĩa Exaltant, tonique Tính từ Làm mềm yếu La paresse est amollissante tính lười... -
Amollissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amolissant amolissant -
Amollissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mềm ra; sự mềm ra 1.2 Sự mềm yếu, sự nhụt đi 1.3 Phản nghĩa Endurcissement, dureté... -
Amome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sa nhân Danh từ giống đực (thực vật học) cây sa nhân -
Amonceler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chất đống, đánh đống 1.2 Tích lũy 1.3 Phản nghĩa Disperser, éparpiller Ngoại động từ Chất... -
Amoncellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chất đống 1.2 Đống 1.3 Phản nghĩa Dissémination, éparpillement Danh từ giống đực Sự... -
Amont
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thượng lưu, thượng nguồn 2 Phản nghĩa Aval 2.1 En amont de ở về phía thượng lưu, ở phía... -
Amontillado
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang amontiađô Danh từ giống đực Rượu vang amontiađô -
Amoral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi đạo đức 1.2 Phản nghĩa Moral Tính từ Phi đạo đức Phản nghĩa Moral
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.