Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amnios

Mục lục

Danh từ giống đực

Thai bào mạc, màng ối

Xem thêm các từ khác

  • Amnioscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiểm tra nước ối bằng phương pháp nội soi Danh từ giống cái Sự kiểm tra nước ối...
  • Amniotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem amnios Tính từ Xem amnios Liquide amniotique nước ối Brides amniotiques dây chằng màng ối
  • Amnistiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể ân xá Tính từ Có thể ân xá
  • Amnistiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ân xá Tính từ Ân xá
  • Amnistiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amnistiant amnistiant
  • Amnistie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ân xá Danh từ giống cái Sự ân xá
  • Amnistier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ân xá 1.2 (văn học) tha thứ Ngoại động từ Ân xá Amnistier un condamné à mort ân xá một người...
  • Amnésie

    Danh từ giống cái (y học) chứng quên
  • Amnésique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay quên 2 Danh từ 2.1 Người bị chứng quên, người hay quên Tính từ Hay quên Vieillard amnésique cụ già...
  • Amocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) làm hỏng, làm xấu đi; làm bị thương Ngoại động từ (thông tục) làm hỏng,...
  • Amodiataire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trưng ruộng đất, người lĩnh canh Danh từ Người trưng ruộng đất, người lĩnh canh
  • Amodiateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho trưng ruộng đất; người phát canh Danh từ Người cho trưng ruộng đất; người phát canh
  • Amodiation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho trưng ruộng đất, sự cho trưng hầm mỏ Danh từ giống cái Sự cho trưng ruộng đất,...
  • Amodiatrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cho trưng ruộng đất; người phát canh Danh từ Người cho trưng ruộng đất; người phát canh
  • Amodier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho trưng (ruộng đất, hầm mỏ) Ngoại động từ Cho trưng (ruộng đất, hầm mỏ)
  • Amoindrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bớt, làm giảm 1.2 Phản nghĩa Accro†tre, agrandir, amplifier, augmenter Ngoại động từ Bớt, làm...
  • Amoindrissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bớt đi, sự giảm đi 1.2 Phản nghĩa Accroissement, augmentation Danh từ giống đực Sự...
  • Amok

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh điên thích giết người 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ điên thích giết người Danh từ giống...
  • Amollir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mềm ra 1.2 Làm cho yếu mềm 1.3 Phản nghĩa Affermir, durcir, endurcir Ngoại động từ Làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top