Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amoindrir

Mục lục

Ngoại động từ

Bớt, làm giảm
La maladie amoindrit les forces
bệnh tật làm giảm sức
Ces impressions ne sont pas amoindries par le contact de la réalité R Rolland
những ấn tượng này không hề giảm đi khi tiếp xúc với thực tế
Phản nghĩa Accro†tre, agrandir, amplifier, augmenter

Xem thêm các từ khác

  • Amoindrissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bớt đi, sự giảm đi 1.2 Phản nghĩa Accroissement, augmentation Danh từ giống đực Sự...
  • Amok

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh điên thích giết người 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ điên thích giết người Danh từ giống...
  • Amollir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mềm ra 1.2 Làm cho yếu mềm 1.3 Phản nghĩa Affermir, durcir, endurcir Ngoại động từ Làm...
  • Amollissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mềm yếu 1.2 Phản nghĩa Exaltant, tonique Tính từ Làm mềm yếu La paresse est amollissante tính lười...
  • Amollissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amolissant amolissant
  • Amollissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mềm ra; sự mềm ra 1.2 Sự mềm yếu, sự nhụt đi 1.3 Phản nghĩa Endurcissement, dureté...
  • Amome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sa nhân Danh từ giống đực (thực vật học) cây sa nhân
  • Amonceler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chất đống, đánh đống 1.2 Tích lũy 1.3 Phản nghĩa Disperser, éparpiller Ngoại động từ Chất...
  • Amoncellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chất đống 1.2 Đống 1.3 Phản nghĩa Dissémination, éparpillement Danh từ giống đực Sự...
  • Amont

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thượng lưu, thượng nguồn 2 Phản nghĩa Aval 2.1 En amont de ở về phía thượng lưu, ở phía...
  • Amontillado

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang amontiađô Danh từ giống đực Rượu vang amontiađô
  • Amoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi đạo đức 1.2 Phản nghĩa Moral Tính từ Phi đạo đức Phản nghĩa Moral
  • Amorale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amoral amoral
  • Amoralisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phi đạo đức 1.2 Phản nghĩa Moralisme Danh từ giống đực Chủ nghĩa phi đạo...
  • Amoraliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa phi đạo đức Tính từ amoralisme amoralisme Danh từ Người theo chủ...
  • Amorce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mồi (mồi câu, mồi lửa...) 1.2 Bả 1.3 Sự bắt đầu; bước đi 1.4 Đoạn đầu (của con đường...
  • Amorcer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Móc mồi 1.2 Nhử (bằng) mồi 1.3 (kỹ thuật) mồi 1.4 Khởi đầu, bắt đầu; khơi mào 1.5 (từ...
  • Amorceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) vòi mồi (ở máy bơm) Danh từ giống đực (kỹ thuật) vòi mồi (ở máy bơm)
  • Amoristes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) nhóm trữ tình (ở Anh) Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top