- Từ điển Pháp - Việt
Amoindrissement
|
Danh từ giống đực
Sự bớt đi, sự giảm đi
Phản nghĩa Accroissement, augmentation
Xem thêm các từ khác
-
Amok
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh điên thích giết người 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ điên thích giết người Danh từ giống... -
Amollir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mềm ra 1.2 Làm cho yếu mềm 1.3 Phản nghĩa Affermir, durcir, endurcir Ngoại động từ Làm... -
Amollissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mềm yếu 1.2 Phản nghĩa Exaltant, tonique Tính từ Làm mềm yếu La paresse est amollissante tính lười... -
Amollissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amolissant amolissant -
Amollissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mềm ra; sự mềm ra 1.2 Sự mềm yếu, sự nhụt đi 1.3 Phản nghĩa Endurcissement, dureté... -
Amome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sa nhân Danh từ giống đực (thực vật học) cây sa nhân -
Amonceler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chất đống, đánh đống 1.2 Tích lũy 1.3 Phản nghĩa Disperser, éparpiller Ngoại động từ Chất... -
Amoncellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chất đống 1.2 Đống 1.3 Phản nghĩa Dissémination, éparpillement Danh từ giống đực Sự... -
Amont
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thượng lưu, thượng nguồn 2 Phản nghĩa Aval 2.1 En amont de ở về phía thượng lưu, ở phía... -
Amontillado
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang amontiađô Danh từ giống đực Rượu vang amontiađô -
Amoral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi đạo đức 1.2 Phản nghĩa Moral Tính từ Phi đạo đức Phản nghĩa Moral -
Amorale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amoral amoral -
Amoralisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phi đạo đức 1.2 Phản nghĩa Moralisme Danh từ giống đực Chủ nghĩa phi đạo... -
Amoraliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa phi đạo đức Tính từ amoralisme amoralisme Danh từ Người theo chủ... -
Amorce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mồi (mồi câu, mồi lửa...) 1.2 Bả 1.3 Sự bắt đầu; bước đi 1.4 Đoạn đầu (của con đường... -
Amorcer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Móc mồi 1.2 Nhử (bằng) mồi 1.3 (kỹ thuật) mồi 1.4 Khởi đầu, bắt đầu; khơi mào 1.5 (từ... -
Amorceur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) vòi mồi (ở máy bơm) Danh từ giống đực (kỹ thuật) vòi mồi (ở máy bơm) -
Amoristes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) nhóm trữ tình (ở Anh) Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học)... -
Amoroso
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) tình tứ Phó từ (âm nhạc) tình tứ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.