Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amoral

Mục lục

Tính từ

Phi đạo đức
Phản nghĩa Moral

Xem thêm các từ khác

  • Amorale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amoral amoral
  • Amoralisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phi đạo đức 1.2 Phản nghĩa Moralisme Danh từ giống đực Chủ nghĩa phi đạo...
  • Amoraliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa phi đạo đức Tính từ amoralisme amoralisme Danh từ Người theo chủ...
  • Amorce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mồi (mồi câu, mồi lửa...) 1.2 Bả 1.3 Sự bắt đầu; bước đi 1.4 Đoạn đầu (của con đường...
  • Amorcer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Móc mồi 1.2 Nhử (bằng) mồi 1.3 (kỹ thuật) mồi 1.4 Khởi đầu, bắt đầu; khơi mào 1.5 (từ...
  • Amorceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) vòi mồi (ở máy bơm) Danh từ giống đực (kỹ thuật) vòi mồi (ở máy bơm)
  • Amoristes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) nhóm trữ tình (ở Anh) Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học)...
  • Amoroso

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) tình tứ Phó từ (âm nhạc) tình tứ
  • Amorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học, khoáng vật học) vô định hình 1.2 (thân mật) ì ì; không cá tính 1.3 Phản nghĩa Dynamique,...
  • Amorphisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, khoáng vật học) tính vô định hình Danh từ giống đực ( hóa học, khoáng vật...
  • Amorphophallus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khoai nưa Danh từ giống đực (thực vật học) cây khoai nưa
  • Amorti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự rập bóng; cú rập (bóng đá) 1.2 Quả bỏ nhỏ (quần vợt) Danh từ...
  • Amortir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhẹ bớt, làm yếu đi 1.2 Trả dần (nợ) 1.3 (kinh tế) tài chính khấu hao 1.4 (hàng hải)...
  • Amortissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể trả dần Tính từ Có thể trả dần Emprunt amortissable tiền vay có thể trả dần
  • Amortissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho nhẹ bớt, sự làm yếu đi; sự yếu đi 1.2 Sự trừ dần 1.3 (kinh tế) tài chính...
  • Amortisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái giảm chấn, cái giảm xóc 1.2 Cái giảm âm Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Amouillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp đẻ (bò cái) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bò sắp đẻ Tính từ Sắp đẻ (bò cái) Danh từ giống...
  • Amouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sắp đẻ (bò cái) Nội động từ Sắp đẻ (bò cái)
  • Amouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) mài (bằng bánh mài) Ngoại động từ (kỹ thuật) mài (bằng bánh mài)
  • Amour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình thương, tình yêu, lòng yêu 1.2 Ái tình 1.3 Phản nghĩa Antipathie, haine, aversion 1.4 Người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top