Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amorce

Mục lục

Danh từ giống cái

Mồi (mồi câu, mồi lửa...)
Le blé le pain le sang les vers servent d'amorces
lúa mì, bánh mì, máu, sâu đều dùng làm mồi câu
Bả
Les amorces des honneurs
bả vinh hoa
Sự bắt đầu; bước đi
L'amorce d'une négociation
bước đầu của cuộc thương lượng
Đoạn đầu (của con đường đang đắp)
(tin học) phần kéo theo sự xuất hiện nhiều chỉ lệnh kế tiếp (trong một chương trình)
Phản nghĩa Achèvement, conclusion

Xem thêm các từ khác

  • Amorcer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Móc mồi 1.2 Nhử (bằng) mồi 1.3 (kỹ thuật) mồi 1.4 Khởi đầu, bắt đầu; khơi mào 1.5 (từ...
  • Amorceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) vòi mồi (ở máy bơm) Danh từ giống đực (kỹ thuật) vòi mồi (ở máy bơm)
  • Amoristes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) nhóm trữ tình (ở Anh) Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học)...
  • Amoroso

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) tình tứ Phó từ (âm nhạc) tình tứ
  • Amorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học, khoáng vật học) vô định hình 1.2 (thân mật) ì ì; không cá tính 1.3 Phản nghĩa Dynamique,...
  • Amorphisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, khoáng vật học) tính vô định hình Danh từ giống đực ( hóa học, khoáng vật...
  • Amorphophallus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây khoai nưa Danh từ giống đực (thực vật học) cây khoai nưa
  • Amorti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự rập bóng; cú rập (bóng đá) 1.2 Quả bỏ nhỏ (quần vợt) Danh từ...
  • Amortir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nhẹ bớt, làm yếu đi 1.2 Trả dần (nợ) 1.3 (kinh tế) tài chính khấu hao 1.4 (hàng hải)...
  • Amortissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể trả dần Tính từ Có thể trả dần Emprunt amortissable tiền vay có thể trả dần
  • Amortissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho nhẹ bớt, sự làm yếu đi; sự yếu đi 1.2 Sự trừ dần 1.3 (kinh tế) tài chính...
  • Amortisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái giảm chấn, cái giảm xóc 1.2 Cái giảm âm Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Amouillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp đẻ (bò cái) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bò sắp đẻ Tính từ Sắp đẻ (bò cái) Danh từ giống...
  • Amouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sắp đẻ (bò cái) Nội động từ Sắp đẻ (bò cái)
  • Amouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) mài (bằng bánh mài) Ngoại động từ (kỹ thuật) mài (bằng bánh mài)
  • Amour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình thương, tình yêu, lòng yêu 1.2 Ái tình 1.3 Phản nghĩa Antipathie, haine, aversion 1.4 Người...
  • Amour-propre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng tự ái 1.2 Phản nghĩa Abnégation. Humilité Danh từ giống đực Lòng tự ái Phản nghĩa...
  • Amouracher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (nghĩa xấu) phải lòng Tự động từ (nghĩa xấu) phải lòng S\'amouracher d\'une jeune fille phải lòng...
  • Amourette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình yêu chốc lát 1.2 (thực vật học) cỏ lưỡi bà; cây lan chuông Danh từ giống cái Tình...
  • Amourettes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Tủy sống (bò, cừu, dùng làm món ăn) Danh từ giống cái ( số nhiều) Tủy sống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top