Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amoureuse

Mục lục

Tính từ giống cái, danh từ giống cái

amoureux
amoureux

Xem thêm các từ khác

  • Amoureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Âu yếm; tình tứ 1.2 Trân trọng 1.3 Phản nghĩa Froidement, négligemment Phó từ Âu yếm; tình tứ Trân trọng...
  • Amoureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yêu 1.2 Đa tình 1.3 Tình tứ 1.4 ( Amoureux de) say mê 1.5 Phản nghĩa Froid, indifférent; ennemi 2 Danh từ 2.1...
  • Amovibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng bãi miễn 2 Phản nghĩa 2.1 Inamovibilité Danh từ giống cái Khả năng bãi miễn Phản...
  • Amovible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bãi miễn 1.2 Tháo ra (lắp vào) được 1.3 Phản nghĩa Inamovible Tính từ Có thể bãi miễn Fonction...
  • Ampelocissus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nho rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây nho rừng
  • Ampelopsis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nho cảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây nho cảnh
  • Amphi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) giảng đường (viết tắt của amphithéâtre)...
  • Amphiarthrodial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ amphiarthrose amphiarthrose
  • Amphiarthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp bán động Danh từ giống cái (giải phẫu) khớp bán động
  • Amphiaster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thẻ hai sao Danh từ giống đực (sinh vật học) thẻ hai sao
  • Amphibie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) lưỡng cư 1.2 (quân sự) ( Voiture amphibie) xe lội nước 1.3 (quân sự) ( opérations amphibies)...
  • Amphibiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) lớp lưỡng cư, lớp ếch nhái Danh từ giống đực ( số...
  • Amphiblastula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phôi nang hai cực Danh từ giống cái (sinh vật học) phôi nang hai cực
  • Amphibole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) amfibôn Danh từ giống cái (khoáng vật học) amfibôn
  • Amphibolique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ amphibole amphibole
  • Amphibolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) amfibôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) amfibôlit
  • Amphibologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chất hai nghĩa (của một câu) Danh từ giống cái Tính chất hai nghĩa (của một câu)
  • Amphibologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai nghĩa Tính từ (có) hai nghĩa Oracle amphibologique lời sấm hai nghĩa
  • Amphibololite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) amfibôlôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) amfibôlôlit
  • Amphibraque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) amfibrac (cụm âm tiết hai ngắn kẹp một dài) Danh từ giống đực (thơ ca) amfibrac...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top