Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Amoureux
|
Tính từ
Yêu
Đa tình
Tình tứ
- Regards amoureux
- những cái nhìn tình tứ
( Amoureux de) say mê
Phản nghĩa Froid, indifférent; ennemi
Danh từ
Người yêu, tình nhân
Kẻ si tình
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái amoureux amoureux
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yêu 1.2 Đa tình 1.3 Tình tứ 1.4 ( Amoureux de) say mê 1.5 Phản
- nghĩa 2.1 Joie satisfaction Conformément (Đ) grâce (Đ) Danh từ giống đực Sự bực mình dépit amoureux sự hờn dỗi vì tình en dépit de không
- ; nghĩa ít dùng) người hay run sợ, người nhát Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) Run sợ Un amoureux trembleur một tình nhân run sợ
- sự đến khám nghiệm tại chỗ (luật học; (pháp lý)) sự chuyển quyền Sự rung cảm, mối rung cảm Transports amoureux những rung cảm yêu đương Transports de joie niềm sung sướng hoan hỉ
- tombe sur le lundi ngày lễ trúng vào thứ hai Le sort tomba sur lui rút thăm trúng vào anh ta Trở nên (nhiều khi không dịch) Tomber
Xem tiếp các từ khác
-
Amovibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng bãi miễn 2 Phản nghĩa 2.1 Inamovibilité Danh từ giống cái Khả năng bãi miễn Phản... -
Amovible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bãi miễn 1.2 Tháo ra (lắp vào) được 1.3 Phản nghĩa Inamovible Tính từ Có thể bãi miễn Fonction... -
Ampelocissus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nho rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây nho rừng -
Ampelopsis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nho cảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây nho cảnh -
Amphi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) giảng đường (viết tắt của amphithéâtre)... -
Amphiarthrodial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ amphiarthrose amphiarthrose -
Amphiarthrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp bán động Danh từ giống cái (giải phẫu) khớp bán động -
Amphiaster
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thẻ hai sao Danh từ giống đực (sinh vật học) thẻ hai sao -
Amphibie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) lưỡng cư 1.2 (quân sự) ( Voiture amphibie) xe lội nước 1.3 (quân sự) ( opérations amphibies)... -
Amphibiens
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) lớp lưỡng cư, lớp ếch nhái Danh từ giống đực ( số...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.500 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 1 · 24/02/21 04:05:51
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-