Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ampelopsis

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây nho cảnh

Xem thêm các từ khác

  • Amphi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) giảng đường (viết tắt của amphithéâtre)...
  • Amphiarthrodial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ amphiarthrose amphiarthrose
  • Amphiarthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp bán động Danh từ giống cái (giải phẫu) khớp bán động
  • Amphiaster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thẻ hai sao Danh từ giống đực (sinh vật học) thẻ hai sao
  • Amphibie

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) lưỡng cư 1.2 (quân sự) ( Voiture amphibie) xe lội nước 1.3 (quân sự) ( opérations amphibies)...
  • Amphibiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) lớp lưỡng cư, lớp ếch nhái Danh từ giống đực ( số...
  • Amphiblastula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phôi nang hai cực Danh từ giống cái (sinh vật học) phôi nang hai cực
  • Amphibole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) amfibôn Danh từ giống cái (khoáng vật học) amfibôn
  • Amphibolique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ amphibole amphibole
  • Amphibolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) amfibôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) amfibôlit
  • Amphibologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chất hai nghĩa (của một câu) Danh từ giống cái Tính chất hai nghĩa (của một câu)
  • Amphibologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai nghĩa Tính từ (có) hai nghĩa Oracle amphibologique lời sấm hai nghĩa
  • Amphibololite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) amfibôlôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) amfibôlôlit
  • Amphibraque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) amfibrac (cụm âm tiết hai ngắn kẹp một dài) Danh từ giống đực (thơ ca) amfibrac...
  • Amphicarpe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hai loại quả 1.2 (ra) hai lứa quả Tính từ (thực vật học) (có) hai loại quả...
  • Amphictyon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nghị viên liên thành (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) nghị viên liên...
  • Amphictyonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) nghị viện liên thành (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) nghị viện liên...
  • Amphictyonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ amphictyonie amphictyonie
  • Amphigastre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) vảy bụng Danh từ giống đực (thực vật học) vảy bụng
  • Amphigouri

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) lời nói tối nghĩa; bài viết tối nghĩa Danh từ giống đực (văn học) lời nói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top