- Từ điển Pháp - Việt
Amphétamine
Danh từ giống cái
(dược học) amfêtamin
Xem thêm các từ khác
-
Ample
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rộng, lụng thụng 1.2 Phong phú, đầy đủ 1.3 Phản nghĩa Etroit, restreint Tính từ Rộng, lụng thụng... -
Amplectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ôm ngoài Tính từ (thực vật học) ôm ngoài -
Amplective
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amplectif amplectif -
Amplement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Phong phú, đầy đủ 1.2 Phản nghĩa Etroitement, peu Phó từ Phong phú, đầy đủ Exposer amplement l\'affaire... -
Ampleur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rộng rãi; tầm rộng, tầm 1.2 Sự phong phú, sự sâu rộng 1.3 Sự phát triển rộng; tầm... -
Ampli
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực amplificateur ) -
Ampliatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) sao lại 1.2 Bổ sung 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) cấp phóng đại... -
Ampliation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự nở rộng 1.2 (luật học, pháp lý) bản sao 1.3 (luật học, (pháp lý); từ... -
Ampliative
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (ngôn ngữ học) cấp phóng đại Tính từ giống cái ampliatif ampliatif... -
Amplidyne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) ampliđin Danh từ giống đực (kỹ thuật) ampliđin -
Amplifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) mở rộng Tính từ (triết học) mở rộng -
Amplifiante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amplifiant amplifiant -
Amplificateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khuếch đại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) bộ khuếch đại 1.4 Máy tăng âm (ở loa) 1.5 (từ... -
Amplificatif
Mục lục 1 Tính từ Tính từ augmentatif augmentatif -
Amplification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự khuếch đại 1.2 (văn học) sự điểm thêm chi tiết 1.3 (nghĩa xấu) sự khoa... -
Amplificative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái augmentatif augmentatif -
Amplificatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amplificateur amplificateur -
Amplifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) khuếch đại 1.2 Phản nghĩa Diminuer 1.3 (văn học) điểm thêm chi tiết Ngoại động... -
Amplitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) biên độ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự rộng lớn, tầm to lớn Danh từ giống cái... -
Ampoule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ống thuốc 1.2 Bóng điện 1.3 Nốt phỏng da 1.4 (sinh vật học, giải phẫu) bóng Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.