- Từ điển Pháp - Việt
Amphibie
|
Tính từ
(sinh vật học) lưỡng cư
- La grenouille est amphibie
- ếch là loài lưỡng cư
(quân sự) ( Voiture amphibie) xe lội nước
(quân sự) ( opérations amphibies) tác chiến thủy lục phối hợp
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) nước đôi, nhập nhằng
Danh từ giống đực
(sinh vật học) động vật lưỡng cư
Xem thêm các từ khác
-
Amphibiens
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) lớp lưỡng cư, lớp ếch nhái Danh từ giống đực ( số... -
Amphiblastula
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phôi nang hai cực Danh từ giống cái (sinh vật học) phôi nang hai cực -
Amphibole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) amfibôn Danh từ giống cái (khoáng vật học) amfibôn -
Amphibolique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ amphibole amphibole -
Amphibolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) amfibôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) amfibôlit -
Amphibologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chất hai nghĩa (của một câu) Danh từ giống cái Tính chất hai nghĩa (của một câu) -
Amphibologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai nghĩa Tính từ (có) hai nghĩa Oracle amphibologique lời sấm hai nghĩa -
Amphibololite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) amfibôlôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) amfibôlôlit -
Amphibraque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) amfibrac (cụm âm tiết hai ngắn kẹp một dài) Danh từ giống đực (thơ ca) amfibrac... -
Amphicarpe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hai loại quả 1.2 (ra) hai lứa quả Tính từ (thực vật học) (có) hai loại quả... -
Amphictyon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nghị viên liên thành (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) nghị viên liên... -
Amphictyonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) nghị viện liên thành (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) nghị viện liên... -
Amphictyonique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ amphictyonie amphictyonie -
Amphigastre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) vảy bụng Danh từ giống đực (thực vật học) vảy bụng -
Amphigouri
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) lời nói tối nghĩa; bài viết tối nghĩa Danh từ giống đực (văn học) lời nói... -
Amphigourique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối nghĩa Tính từ Tối nghĩa Style amphigourique lời văn tối nghĩa -
Amphimixie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự sinh sản lưỡng tính Danh từ giống cái (sinh vật học) sự sinh sản lưỡng... -
Amphineures
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) lớp song kinh Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật... -
Amphion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ion lưỡng tính Danh từ giống đực ( hóa học) ion lưỡng tính -
Amphioxus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con lưỡng tiêm Danh từ giống đực (động vật học) con lưỡng tiêm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.