Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amphictyonie

Mục lục

Danh từ giống cái

(sử học) nghị viện liên thành (cổ Hy Lạp)

Xem thêm các từ khác

  • Amphictyonique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ amphictyonie amphictyonie
  • Amphigastre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) vảy bụng Danh từ giống đực (thực vật học) vảy bụng
  • Amphigouri

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) lời nói tối nghĩa; bài viết tối nghĩa Danh từ giống đực (văn học) lời nói...
  • Amphigourique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối nghĩa Tính từ Tối nghĩa Style amphigourique lời văn tối nghĩa
  • Amphimixie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự sinh sản lưỡng tính Danh từ giống cái (sinh vật học) sự sinh sản lưỡng...
  • Amphineures

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) lớp song kinh Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Amphion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ion lưỡng tính Danh từ giống đực ( hóa học) ion lưỡng tính
  • Amphioxus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con lưỡng tiêm Danh từ giống đực (động vật học) con lưỡng tiêm
  • Amphiprion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá thia biển Danh từ giống đực (động vật học) cá thia biển
  • Amphisbène

    Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn rắn hai đầu
  • Amphisile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá múa đít Danh từ giống đực (động vật học) cá múa đít
  • Amphistome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sán lá dạ Danh từ giống đực (động vật học) sán lá dạ
  • Amphithéâtre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giảng đường có bậc (ở trường đại học) 1.2 (địa chất, địa lý; (sử học)) đài...
  • AmphithЩtre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giảng đường có bậc (ở trường đại học) 1.2 (địa chất, địa lý; (sử học)) đài...
  • Amphitryon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ tiệc Danh từ giống đực Chủ tiệc
  • Ampholyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chất điện ly lưỡng tính Danh từ giống đực ( hóa học) chất điện ly lưỡng...
  • Amphophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) bắt hai màu Tính từ (sinh vật học) bắt hai màu
  • Amphore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) vò hai quai (cổ Hy Lạp, cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) vò hai quai (cổ...
  • Amphotonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự cường lưỡng hệ Danh từ giống cái (y học) sự cường lưỡng hệ
  • Amphotère

    Tính từ (hóa học) lưỡng tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top