Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amphimixie

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học) sự sinh sản lưỡng tính

Xem thêm các từ khác

  • Amphineures

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) lớp song kinh Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Amphion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ion lưỡng tính Danh từ giống đực ( hóa học) ion lưỡng tính
  • Amphioxus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con lưỡng tiêm Danh từ giống đực (động vật học) con lưỡng tiêm
  • Amphiprion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá thia biển Danh từ giống đực (động vật học) cá thia biển
  • Amphisbène

    Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn rắn hai đầu
  • Amphisile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá múa đít Danh từ giống đực (động vật học) cá múa đít
  • Amphistome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sán lá dạ Danh từ giống đực (động vật học) sán lá dạ
  • Amphithéâtre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giảng đường có bậc (ở trường đại học) 1.2 (địa chất, địa lý; (sử học)) đài...
  • AmphithЩtre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giảng đường có bậc (ở trường đại học) 1.2 (địa chất, địa lý; (sử học)) đài...
  • Amphitryon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ tiệc Danh từ giống đực Chủ tiệc
  • Ampholyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) chất điện ly lưỡng tính Danh từ giống đực ( hóa học) chất điện ly lưỡng...
  • Amphophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) bắt hai màu Tính từ (sinh vật học) bắt hai màu
  • Amphore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) vò hai quai (cổ Hy Lạp, cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) vò hai quai (cổ...
  • Amphotonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự cường lưỡng hệ Danh từ giống cái (y học) sự cường lưỡng hệ
  • Amphotère

    Tính từ (hóa học) lưỡng tính
  • Amphétamine

    Danh từ giống cái (dược học) amfêtamin
  • Ample

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rộng, lụng thụng 1.2 Phong phú, đầy đủ 1.3 Phản nghĩa Etroit, restreint Tính từ Rộng, lụng thụng...
  • Amplectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ôm ngoài Tính từ (thực vật học) ôm ngoài
  • Amplective

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amplectif amplectif
  • Amplement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Phong phú, đầy đủ 1.2 Phản nghĩa Etroitement, peu Phó từ Phong phú, đầy đủ Exposer amplement l\'affaire...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top