Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ampli

Mục lục

Danh từ giống đực

amplificateur
)

Xem thêm các từ khác

  • Ampliatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) sao lại 1.2 Bổ sung 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) cấp phóng đại...
  • Ampliation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự nở rộng 1.2 (luật học, pháp lý) bản sao 1.3 (luật học, (pháp lý); từ...
  • Ampliative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (ngôn ngữ học) cấp phóng đại Tính từ giống cái ampliatif ampliatif...
  • Amplidyne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) ampliđin Danh từ giống đực (kỹ thuật) ampliđin
  • Amplifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) mở rộng Tính từ (triết học) mở rộng
  • Amplifiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amplifiant amplifiant
  • Amplificateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khuếch đại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (kỹ thuật) bộ khuếch đại 1.4 Máy tăng âm (ở loa) 1.5 (từ...
  • Amplificatif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ augmentatif augmentatif
  • Amplification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự khuếch đại 1.2 (văn học) sự điểm thêm chi tiết 1.3 (nghĩa xấu) sự khoa...
  • Amplificative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái augmentatif augmentatif
  • Amplificatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amplificateur amplificateur
  • Amplifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) khuếch đại 1.2 Phản nghĩa Diminuer 1.3 (văn học) điểm thêm chi tiết Ngoại động...
  • Amplitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) biên độ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự rộng lớn, tầm to lớn Danh từ giống cái...
  • Ampoule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ống thuốc 1.2 Bóng điện 1.3 Nốt phỏng da 1.4 (sinh vật học, giải phẫu) bóng Danh từ giống...
  • Ampullaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) hình chai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) ốc nhồi; ốc bươu Tính từ (y học)...
  • Amputation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự cắt cụt; sự cụt 1.2 Sự cắt xén Danh từ giống cái (y học) sự cắt cụt;...
  • Amputer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) cắt cụt 1.2 Cắt xén Ngoại động từ (y học) cắt cụt Amputer un bras à qqn cắt cụt...
  • Amputé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bị cắt cụt 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) người cụt Tính từ (y học) bị cắt cụt Danh...
  • Ampère

    Danh từ giống đực (điện học) ampe
  • Ampèremètre

    Danh từ giống đực (điện học) ampe kế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top