Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amulette

Mục lục

Danh từ giống cái

Bùa

Xem thêm các từ khác

  • Amure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây néo buồm Danh từ giống cái (hàng hải) dây néo buồm
  • Amurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Néo căng (buồm) Ngoại động từ Néo căng (buồm)
  • Amusable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể làm cho vui Tính từ Có thể làm cho vui
  • Amusant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) vui 1.2 Phản nghĩa Assommant, ennuyeux, rasoir, triste 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái (làm) vui Tính...
  • Amusante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amusant amusant
  • Amuse-bouche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực amuse-gueule amuse-gueule
  • Amuse-gueule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều amuse-gueule, amuse-gueules) 1.1 Món khai vị (ăn khi uống rượu khai vị, trước bữa...
  • Amusement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm vui; sự vui đùa 1.2 Trò vui, trò giải trí 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trò lừa phỉnh Danh...
  • Amuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho vui 2 Phản nghĩa Ennuyer 2.1 Lừa 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phỉnh Ngoại động từ Làm cho...
  • Amusette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) trò chơi vặt Danh từ giống cái (thân mật) trò chơi vặt
  • Amuseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm vui 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người lừa phỉnh Danh từ Người làm vui (từ cũ, nghĩa cũ) người...
  • Amuseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái amuseur amuseur
  • Amusie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất nhạc năng Danh từ giống cái (y học) sự mất nhạc năng
  • Amuïr

    Tự động từ (ngôn ngữ học) trở thành câm, trở thành không thanh (âm vị)
  • Amuïssement

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) sự câm L\'amuïssement de l\' \"e\" final en français sự câm của âm cuối \"e\" trong tiếng Pháp
  • Amygdale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) hạch hạnh, amiđan Danh từ giống cái (giải phẫu) hạch hạnh, amiđan
  • Amygdalectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ hạch hạnh Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ hạch...
  • Amygdalien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ amygdale amygdale
  • Amygdalienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amygdale amygdale
  • Amygdaliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hình hạt hạnh (bào tử nấm) Tính từ (thực vật học) (có) hình hạt hạnh (bào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top