- Từ điển Pháp - Việt
Amuse-bouche
Xem thêm các từ khác
-
Amuse-gueule
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều amuse-gueule, amuse-gueules) 1.1 Món khai vị (ăn khi uống rượu khai vị, trước bữa... -
Amusement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm vui; sự vui đùa 1.2 Trò vui, trò giải trí 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trò lừa phỉnh Danh... -
Amuser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho vui 2 Phản nghĩa Ennuyer 2.1 Lừa 2.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phỉnh Ngoại động từ Làm cho... -
Amusette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) trò chơi vặt Danh từ giống cái (thân mật) trò chơi vặt -
Amuseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm vui 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người lừa phỉnh Danh từ Người làm vui (từ cũ, nghĩa cũ) người... -
Amuseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái amuseur amuseur -
Amusie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất nhạc năng Danh từ giống cái (y học) sự mất nhạc năng -
Amuïr
Tự động từ (ngôn ngữ học) trở thành câm, trở thành không thanh (âm vị) -
Amuïssement
Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) sự câm L\'amuïssement de l\' \"e\" final en français sự câm của âm cuối \"e\" trong tiếng Pháp -
Amygdale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) hạch hạnh, amiđan Danh từ giống cái (giải phẫu) hạch hạnh, amiđan -
Amygdalectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ hạch hạnh Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ hạch... -
Amygdalien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ amygdale amygdale -
Amygdalienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amygdale amygdale -
Amygdaliforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hình hạt hạnh (bào tử nấm) Tính từ (thực vật học) (có) hình hạt hạnh (bào... -
Amygdalin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) quả hạnh Tính từ (có) quả hạnh Sirop amygdalin xi rô hạnh -
Amygdaline
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (sinh vật học, hóa học) amiđalin Tính từ giống cái amygdalien amygdalien... -
Amygdalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm hạch hạnh Danh từ giống cái (y học) viêm hạch hạnh -
Amygdalus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hạnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây hạnh -
Amylacé
Tính từ Như tinh bột Có tinh bột -
Amylase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) amilaza Danh từ giống cái (sinh vật học) amilaza
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.