Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amusette

Mục lục

Danh từ giống cái

(thân mật) trò chơi vặt

Xem thêm các từ khác

  • Amuseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm vui 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người lừa phỉnh Danh từ Người làm vui (từ cũ, nghĩa cũ) người...
  • Amuseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái amuseur amuseur
  • Amusie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất nhạc năng Danh từ giống cái (y học) sự mất nhạc năng
  • Amuïr

    Tự động từ (ngôn ngữ học) trở thành câm, trở thành không thanh (âm vị)
  • Amuïssement

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) sự câm L\'amuïssement de l\' \"e\" final en français sự câm của âm cuối \"e\" trong tiếng Pháp
  • Amygdale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) hạch hạnh, amiđan Danh từ giống cái (giải phẫu) hạch hạnh, amiđan
  • Amygdalectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ hạch hạnh Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ hạch...
  • Amygdalien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ amygdale amygdale
  • Amygdalienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái amygdale amygdale
  • Amygdaliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hình hạt hạnh (bào tử nấm) Tính từ (thực vật học) (có) hình hạt hạnh (bào...
  • Amygdalin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) quả hạnh Tính từ (có) quả hạnh Sirop amygdalin xi rô hạnh
  • Amygdaline

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (sinh vật học, hóa học) amiđalin Tính từ giống cái amygdalien amygdalien...
  • Amygdalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm hạch hạnh Danh từ giống cái (y học) viêm hạch hạnh
  • Amygdalus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hạnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây hạnh
  • Amylacé

    Tính từ Như tinh bột Có tinh bột
  • Amylase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) amilaza Danh từ giống cái (sinh vật học) amilaza
  • Amyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) amila Danh từ giống đực ( hóa học) amila
  • Amylique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Alcool amylique ) ( hóa học) rượu amila
  • Amylobacter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) khuẩn bột, amilobacte Danh từ giống đực (sinh vật học) khuẩn bột, amilobacte
  • Amylocellulose

    Mục lục 1 (sinh vật học, hóa học) amilôxelulôza (sinh vật học, hóa học) amilôxelulôza
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top