Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amygdaliforme

Mục lục

Tính từ

(thực vật học) (có) hình hạt hạnh (bào tử nấm)

Xem thêm các từ khác

  • Amygdalin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) quả hạnh Tính từ (có) quả hạnh Sirop amygdalin xi rô hạnh
  • Amygdaline

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (sinh vật học, hóa học) amiđalin Tính từ giống cái amygdalien amygdalien...
  • Amygdalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm hạch hạnh Danh từ giống cái (y học) viêm hạch hạnh
  • Amygdalus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hạnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây hạnh
  • Amylacé

    Tính từ Như tinh bột Có tinh bột
  • Amylase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) amilaza Danh từ giống cái (sinh vật học) amilaza
  • Amyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) amila Danh từ giống đực ( hóa học) amila
  • Amylique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Alcool amylique ) ( hóa học) rượu amila
  • Amylobacter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) khuẩn bột, amilobacte Danh từ giống đực (sinh vật học) khuẩn bột, amilobacte
  • Amylocellulose

    Mục lục 1 (sinh vật học, hóa học) amilôxelulôza (sinh vật học, hóa học) amilôxelulôza
  • Amylodextrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, hóa học) amilôđextrin Danh từ giống cái (sinh vật học, hóa học) amilôđextrin
  • Amylolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự phân giải tinh bột Danh từ giống cái (sinh vật học) sự phân giải tinh...
  • Amylolytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) có tính chất amilaza 1.2 Xem amylolyse Tính từ (sinh vật học) có tính chất amilaza Ferment...
  • Amylopectine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, hóa học) amilôpectin Danh từ giống cái (sinh vật học, hóa học) amilôpectin
  • Amyloplaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) viên bột Danh từ giống đực (thực vật học) viên bột
  • Amylose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thoái hóa dạng tinh bột Danh từ giống cái (y học) thoái hóa dạng tinh bột
  • Amyotrophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng teo cơ Danh từ giống cái (y học) chứng teo cơ
  • Amyotrophique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ amyotrophie amyotrophie
  • Amyxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự không tiết chất nhầy Danh từ giống cái (y học) sự không tiết chất nhầy
  • Amène

    Tính từ (văn học) nhã nhặn Caractère amène tính tình nhã nhặn \"Toujours amène et bienveillant envers les hommes de la plus humble condition\"...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top